Be in a state of mental confusion, as in He has so much to do that he doesn't know if he's coming or going. This idiom was first recorded in 1924. comings and ...
Xem chi tiết »
To keep somebody going là gì: Thành Ngữ:, to keep somebody going, giúp d? ai v? v?t ch?t (d? cho có th? s?ng du?c, làm an du?c...)
Xem chi tiết »
polish the apple Thành ngữ, tục ngữpolish the appleTo attempt to curry favor through insincere or excessive flattery or praise. An allusion to the clichéd image ...
Xem chi tiết »
keep ý nghĩa, định nghĩa, keep là gì: 1. to have or continue to have in your ... If things keep going like this, we'll have to close the business.
Xem chi tiết »
- “Keep going” có nghĩa là “tiếp tục đi, tiếp tục làm gì mặc dù còn có nhiều khó khăn. “Keep going” bằng nghĩa với “continue”. Ví dụ: He forced himself to keep ...
Xem chi tiết »
The different inhabitants chose to keep going, joining forces with one another to live in this new world. more_vert.
Xem chi tiết »
(+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) to keep ... ở trong nhà, không ra ngoài: vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) ... to keep somebody going.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh. Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó. Công thức: Keep up with + somebody. Ví ...
Xem chi tiết »
Keep going on là gì cũng như keep going keep growing là gì. 09/07/2021 Bởi admin. Nên nói gì khi bạn muốn động viên, cổ vũ người khác?
Xem chi tiết »
Keep + sb/sth + ADJ/V-ing: giữ cho ai/cái gì. ... Keep là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giữ (ai/cái gì), giữ vững, ... Keep (on) going.
Xem chi tiết »
Giữ gìn, giấu. to keep a secret — giữ một điều bí mật: to keep something from somebody — giấu ai cái gì. Giữ gìn (cho ngăn ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · Tóm tắt: 1. to prevent someone from going to bed or sleeping: 2. to prevent someone… Khớp với kết quả tìm kiếm: 27 thg 10, 2021 keep sb up ý ...
Xem chi tiết »
để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ. to keep somebody going. giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) to keep one's hair on.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ keep going. ... acclimated to animate somebody to abide accomplishing something: Keep going, Sarah, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Keep Sb Going Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep sb going là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu