Keep - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: kēp, IPA(ghi chú):/kiːp/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):[kiːp], [kʰɪjp]
- (SSB,miền Nam Hoa Kì)IPA(ghi chú):[kʰɪjp]
- (Mỹ)IPA(ghi chú):[k̟çi(ː)p]
- (CA,Scotland)IPA(ghi chú):[k(ʰ)i(ː)p]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -iːp
Ngoại động từ
keep ngoại động từ kept /ˈkip/
- Giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir — giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm to keep hold of something — nắm giữ cái gì
- Giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng. to keep one's promise (word) — giữ lời hứa to keep an appointment — y hẹn to keep the laws — tuân giữ pháp luật
- Giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ. to keep the town against the enemy — bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! — Chúa phù hộ cho anh! to keep the goal — (thể dục, thể thao) giữ gôn
- Giữ gìn, giấu. to keep a secret — giữ một điều bí mật to keep something from somebody — giấu ai cái gì
- Giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý. to keep the house for somebody — trông nom nhà cửa cho ai to keep the cash — giữ két to keep a shop — quản lý một cửa hiệu
- Giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành. to keep something to oneself — giữ riêng cái gì cho mình to keep something for future time — để dành cái gì cho mai sau
- Giữ lại, giam giữ. to keep somebody in prison — giam ai vào tù
- (Thường + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh. to keep somebody from falling — giữ cho ai khỏi ngã to keep oneself from smoking — nhịn hút thuốc
- Nuôi, nuôi nấng; bao (gái). to keep a family — nuôi nấng gia đình to keep bees — nuôi ong to keep a woman — bao gái a kept woman — gái bao
- (Thương nghiệp) Có thường xuyên để bán. do they keep postcards here? — ở đây người ta có bán bưu thiếp không?
- Cứ, cứ để cho, bắt phải. to keep silence — cứ làm thinh to keep someone waiting — bắt ai chờ đợi
- Không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng. to keep one's room — không ra khỏi phòng (ốm...)
- Theo. to keep a straight course — theo một con đường thẳng
- (+ at) Bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ. to keep somebody at some work — bắt ai làm bền bỉ một công việc gì
- Làm (lễ... ), tổ chức (lễ kỷ niệm... ). to keep one's birthday — tổ chức kỷ niệm ngày sinh
Nội động từ
keep nội động từ /ˈkip/
- Vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục. the weather will keep fine — thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp to keep laughing — cứ cười keep straight on for two miles — anh hãy cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
- (Thông tục) Ở. where do you keep? — anh ở đâu?
- Để được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thối... ) (đồ ăn... ). these apples do not keep — táo này không để được
- (+ to) Giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa. to keep to one's course — cứ đi theo con đường của mình to keep to one's promise — giữ lời hứa keep to the right — hãy cứ theo bên phải mà đi
- (Nghĩa bóng) Có thể để đấy, có thể đợi đấy. that business can keep — công việc đó có thể hãy cứ để đấy đã
- (+ from, off) Rời xa, tránh xa; nhịn. keep off! — tránh ra!, xê ra! keep off the grass — không được giẫm lên bãi cỏ
- (+ at) Làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì... ). to keep hard at work for a week — làm bền bỉ trong suốt một tuần
Thành ngữ
- to keep away:
- Để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi. keep knives away from children — cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch
- to keep back:
- Giữ lại.
- Làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại. to keep back one's tears — cầm nước mắt
- Giấu không nói ra.
- Đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau.
- Tránh xa ra.
- to keep down:
- Cầm lại, nén lại, dằn lại.
- Cản không cho lên, giữ không cho lên. to keep prices down — giữ giá không cho lên
- Không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm).
- (Quân sự) Nằm phục kích.
- to keep from:
- Nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được. can't keep from laughing — không nén cười được
- to keep in:
- Dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc động, tình cảm... ).
- Giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học.
- Giữ cho (ngọn lửa) cháy đều.
- Ở trong nhà, không ra ngoài.
- Vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai). to keep in with somebody — vẫn thân thiện với ai
- to keep off:
- Để cách xa ra, làm cho xa ra.
- Ở cách xa ra, tránh ra.
- to keep on:
- Cứ vẫn tiếp tục. to keep on reading — cứ đọc tiếp
- Cứ để, cứ giữ. to keep on one's hat — cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)
- to keep out:
- Không cho vào; không để cho, không cho phép. to keep children out of mischief — không để cho trẻ con nghịch tinh
- Đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh. to keep out of somebody's way — tránh ai to keep out of quarrel — không xen vào cuộc cãi lộn
- to keep together: Kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau.
- to keep under: Đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế.
- to keep up:
- Giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy... ). to keep up one's spirits — giữ vững tinh thần to keep up prices — giữ giá không cho xuống
- Duy trì, tiếp tục, không bỏ. to keep up a correspondence — vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- Bắt thức đêm, không cho đi ngủ.
- Giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ.
- (+ with) Theo kịp, ngang hàng với, không thua kém. to keep up with somebody — theo kịp ai, không thua kém ai
- to keep abreast of (with):
- Theo kịp, không lạc hậu so với. to keep abreast with the times — theo kịp thời đại
- to keep a check on: Xem Check
- to keep clear of: Tránh, tránh xa.
- to keep company: Xem Company
- to keep somebody company: Xem Company
- to keep good (bad) company: Xem Company
- to keep one's countenance: Xem Countenance
- to keep one's [own] counsel: Xem Counsel
- to keep dark: Lẩn trốn, núp trốn.
- to keep one's distance: Xem Distance
- to keep doing something: Tiếp tục làm việc gì.
- to keep one's end up: Không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình.
- to keep an eye on: Để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ.
- to keep somebody going: Giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được... ).
- to keep one's hair on: Xem Hair
- to keep one's head: Xem Head
- to keep late hours: Xem Hour
- to keep mum: Lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra.
- to keep oneself to oneself: Không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời.
- to keep open house: Ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách.
- to keep pace with: Xem Pace
- to keep peace with: Giữ quan hệ tốt với.
- to keep one's shirt on: Xem Shirt
- to keep a stiff upper lip: Xem Lip
- to keep tab(s) on: Xem Tab
- to keep one's temper: Xem Temper
- to keep good time: Đúng giờ (đồng hồ).
- to keep track of: Xem Track
- to keep up appearances: Xem Appearance
- to keep watch: Cảnh giác đề phòng.
Danh từ
keep /ˈkip/
- Sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình... ); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình... ). to earn one's keep — kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người giữ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà tù, nhà giam.
- (Sử học) Tháp, pháo đài, thành luỹ.
Thành ngữ
- for keeps: (Thông tục) Thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn.
- in good keep: Trong tình trạng tốt.
- in low keep: Trong tình trạng xấu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “keep”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=keep&oldid=2245667” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːp
- Vần:Tiếng Anh/iːp/1 âm tiết
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Keep Sb Going Là Gì
-
Keep Somebody Going Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
To Keep Somebody Going
-
Keep Sb Going Là Gì - Hỏi Đáp
-
Ý Nghĩa Của Keep Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Keep Going Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Going Trong Câu Tiếng Anh
-
KEEP GOING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
Keep Up Là Gì Tại Sao Lại Có Câu Keep Going Up Là Gì
-
Keep Sb Going Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại ...
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh [CHI TIẾT NHẤT] - Step Up English
-
Top 20 Keep Sb Up Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"keep" Là Gì? Nghĩa Của Từ Keep Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Keep Going Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs