Keep - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "keep" thành Tiếng Việt

giữ, giữ lại, cứ là các bản dịch hàng đầu của "keep" thành Tiếng Việt.

keep verb noun ngữ pháp

(transitive) to maintain possession of [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • giữ

    verb

    to maintain possession of

    Tom doubts if Mary will keep her promise.

    Tom nghi ngờ liệu Mary sẽ giữ lời hứa.

    en.wiktionary.org
  • giữ lại

    You will talk with this man as much as is necessary to keep the money.

    Anh phải nói với người này nhiều đủ để giữ lại số tiền đó.

    GlosbeMT_RnD
  • cứ

    verb

    Keep walking straight ahead.

    Cứ đi thẳng hoài.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • để
    • theo
    • làm
    • lưu
    • cầm
    • chăm sóc
    • giữ gìn
    • tuân theo
    • vẫn cứ
    • gìn
    • giấu
    • nuôi
    • níu kéo
    • đúng
    • nhịn
    • bao
    • tháp
    • gác
    • chứa
    • biên chép
    • bám lấy
    • bảo quản
    • bảo vệ
    • bắt làm bền bỉ
    • bắt làm kiên trì
    • bắt phải
    • canh phòng
    • cái để nuôi nấng
    • cái để nuôi thân
    • có thể để đấy
    • có thể đợi đấy
    • cứ theo
    • cứ để cho
    • giam giữ
    • giữ cho khỏi
    • giữ lấy
    • giữ riêng
    • giữ được
    • giữ đứng
    • không rời
    • không rời xa
    • ngăn lại
    • người giữ
    • nhà giam
    • nhà tù
    • nhịn tránh
    • nuôi nấng
    • pháo đài
    • phù hộ
    • quản lý
    • rời xa
    • sự nuôi nấng
    • sự nuôi thân
    • thi hành
    • thành luỹ
    • tiếp tục
    • tránh xa
    • trông nom
    • trấn giữ
    • tàng trữ
    • y theo
    • đẻ được
    • để dành
    • để dành được
    • để ra
    • để riêng ra
    • ở lỳ
    • ở trong tình trạng
    • duy trì
    • dự trữ
    • giöõ laïi
    • gìn giữ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " keep " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "keep"

keep keep keep keep Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "keep" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Keep Là Gì Tiếng Anh