Keep Up, Move, Etc. With The Times Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- giờ đi ngủ
behind the times
old fashioned My aunt is a little behind the times.hard times
a time of poverty and drought and famine We endured hard times in the 1930s. We were all poor.keep up with the times
be aware of new methods and trends, stay abreast Reading newspapers will help you keep up with the times.lean times
times of poverty, hard times During lean times they sold eggs for 50let the good times roll
let the party begin, let us enjoy our time together, the more the merrier "Uncle Harry welcomed us to the reunion. Then he said, ""Let the good times roll!"""nine times out of ten
almost always Nine times out of ten if you have a problem on the computer it is something small that can be easily fixed.sometimes life is a bucket of shit and the handle
sometimes life is very unpleasant, life is not all guns and roses The junk dealer had a poster on the wall of his shack: Sometimes life is a bucket of shit, and the handle's inside!times were hard
it was a time of poverty, hard times It was 1850. Times were hard in Sweden then.tough times
hard times When Sue gave birth to twins and Dave lost his job, they lived through tough times.cheesy times 10
something chessy beyond the usual realm of cheesiness; especially something gaudy or from the 80's;"That dress is cheesy times 10!"thay đổi theo thời (gian) gian
Để sửa đổi hoặc cập nhật hành vi hoặc niềm tin của một người để phản ánh những gì hiện tại. Tất nhiên, ông nội bất có điện thoại di động - ông ấy bất bao giờ muốn thay đổi theo thời (gian) gian. Thượng nghị sĩ đó nên phải thay đổi theo thời (gian) đại và ngừng nói những điều cực kỳ bất phù hợp trong thế giới ngày nay .. Xem thêm: thay đổi, thời (gian) đạitheo kịp thời (gian) đại
Để sửa đổi hoặc cập nhật hành vi hoặc niềm tin của một người để phản ánh những gì là hiện tại. Tất nhiên, ông nội bất có điện thoại di động - ông ấy bất bao giờ muốn theo kịp thời (gian) đại. Thượng nghị sĩ đó nên phải theo kịp thời (gian) đại và ngừng nói những điều ngông cuồng bất phù hợp trong thế giới ngày nay. Khi thông tin trở nên sẵn có hơn ở định dạng kỹ thuật số, các nhà xuất bản sẽ phải thay đổi phương pháp của họ nếu họ muốn theo kịp thời (gian) đại .. Xem thêm: giữ, thời (gian) gian, tăngdi chuyển theo thời (gian) gian
Để sửa đổi hoặc cập nhật hành vi hoặc niềm tin của một người để phản ánh những gì hiện tại. Tất nhiên, ông nội bất có điện thoại di động - ông bất bao giờ muốn di chuyển theo thời (gian) gian. Thượng nghị sĩ đó nên phải đi theo thời (gian) đại và ngừng nói những điều ngông cuồng bất phù hợp trong thế giới ngày nay. Khi thông tin trở nên sẵn có hơn ở định dạng kỹ thuật số, các nhà xuất bản sẽ phải thay đổi phương pháp của họ nếu họ muốn di chuyển theo thời (gian) đại .. Xem thêm: di chuyển, lầntheo kịp, di chuyển, v.v. với ˈtimes
thay đổi theo cách tương tự như phần còn lại của xã hội thay đổi: Trong kinh doanh, điều quan trọng là phải theo kịp thời (gian) đại. ♢ Thị hiếu của tất cả người thay đổi theo thời (gian) gian. OPPOSITE: bị (mắc kẹt) trong một thời (gian) gian. Xem thêm: giữ, lần. Xem thêm:More Idioms/Phrases
cheeky monkey cheerio cheers cheese cheese-balled cheesin' cheesy times 10 cheezie chem cafe chemicals cherry chew chewy chib An keep up, move, etc. with the times idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep up, move, etc. with the times, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep up, move, etc. with the timesHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Keep Up With The Times Nghĩa Là Gì
-
"Keep Up With The Times" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
CHANGE WITH/KEEP UP WITH/MOVE WITH THE TIMES
-
Keep Up With The Times Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
TO KEEP UP WITH THE TIMES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'keep Up With The Times|keep Up With The Time' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Keep Up With Là Gì Và Cấu Trúc Keep Up With Trong Tiếng Anh
-
Keep Up With Là Gì Và Cấu Trúc Keep Up With Trong ... - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Keep Up With - Tổng Hợp Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Keep Up With Là Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Kèm Ví Dụ Dễ Hiểu ...
-
KEEP UP WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
KEEP PACE WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tìm Hiểu Ngay Keep Up With Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Time - Từ điển Anh - Việt
-
Keep Up With Là Gì Cùng Tìm Hiểu Keep Up With Sb Là Gì