Kem Que Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kem que
ice lolly; popsicle
Từ điển Việt Anh - VNE.
kem que
popsicle



Từ liên quan- kem
- kem cây
- kem cốc
- kem hộp
- kem máy
- kem mứt
- kem nền
- kem que
- kem sữa
- kem tan
- kem lạnh
- kem nước
- kem đánh
- kem chanh
- kem bôi mặt
- kem cạo râu
- kem nước đá
- kem đắp mặt
- kem dưỡng da
- kem làm bánh
- kem sô cô la
- kem thoa mặt
- kem đánh giày
- kem đánh răng
- kem chống nắng
- kem sữa bột ngô
- kem xoá vết nhăn
- kem bảo vệ da tay
- kem lòng trắng trứng
- kem rẻ tiền bán rong
- kem dùng cho da đỡ khô
- kem đặc có chứa nhiều chất béo của sữa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Que Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Que - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI QUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cái Que" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Que Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cái Quần Què Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
Phát âm Chữ Q Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Miền Quê - Countryside - Leerit
-
'que Diêm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quê Hương Kèm Bài Văn Mẫu - Du Học TMS
-
Que - Wiktionary Tiếng Việt