KÈM THEO ĐÓ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KÈM THEO ĐÓ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kèm theo đó làwhich is attached toaccompanying that is

Ví dụ về việc sử dụng Kèm theo đó là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kèm theo đó là những bức ảnh.Accompanying that are photos.Và đi kèm theo đó là.And of course, going along with this is.Kèm theo đó là logo in màu trắng.That is one white logo.Nhưng họ cũng kèm theo đó là các điều kiện như.She also is worried that as conditions for.Kèm theo đó là vật đáng giá của tôi.Enclosed is my most prized possession.ITT- Xã hội ngày càng phát triển, kèm theo đó là kinh tế cũng phát triển song song với sự tiến bộ của thế giới.ITT- The society has been growing, which is attached to the development of economy in parallel with the progress of the world.Kèm theo đó là phần hướng dẫn- đáp án.To me that's part of it- the response.Nó hoạt động như một miếng dán thông thường,bảo vệ vết thương khỏi phơi nhiễm, nhưng kèm theo đó là một vi điều khiển kích thước nhỏ.It acts as a regular bandage,protecting the injury from exposure and so on, but attached to it is a stamp-sized microcontroller.Kèm theo đó là vài que quật vào mông.That's some falling on your ass.Trong một giải đấu, không chỉ có đua ngựa không màbên cạnh đó còn có một loại giải trí kèm theo đó là“ cá ngựa”.In a tournament, there is not only horse racing butbesides that there is a kind of entertainment that is accompanied by horse racing betting.Kèm theo đó là phần thưởng và hình phạt.So that's like rewards and punishment.Ambrobene được sử dụng hết sức thận trọng ở những bệnh nhân mắc bệnh lý về ganvà thận, kèm theo đó là vi phạm hoạt động chức năng của các cơ quan này.Ambrobene is used with extreme caution in patients with pathology of the liver andkidneys, which is accompanied by a violation of the functional activity of these organs.Kèm theo đó là bộ sạc nhanh 15W TurboPower.In addition, it comes with 15W, TurboPower charger.Thực tế, nói cho bạn biết rằng, Họ mang đến cho bạnmột thanh gươm công lý, nhưng kèm theo đó là một rừng gươm đao thù hận, nhằm giúp cho con người tự giết chóc lẫn nhau, một cách dã man nhất có thể.In fact, they bring you a sword of justice, but it is accompanied by a sword of hate, in order to help people kill each other, as barbaric as possible.Kèm theo đó là trailer mới nhất của bộ phim.There's the latest trailer for the film.Với mục đích này,Tsurumi phát triển dành riêng cho“ Tandem Kit”, kèm theo đó là vỏ của máy bơm loại LH và LH- W có tính năng bơm cao, độ bền cao và thiết kế mỏng, và đã được chứng minh trong các ứng dụng hệ thống thoát nước mỏ.For this purpose,Tsurumi developed the dedicated Tandem Kit, which is attached to the casing of the LH and LH-W series pumps that feature high head, high durability and slim design, and have been proven in mine drainage applications.Kèm theo đó là những dấu hiệu khác.The answer to this is that there are other signs.Năm 1994 những con cừu Arkhar-Merino đã được chuyển đến trạm nghiên cứu Arasbaran kèm theo đó là Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và động vật trong nước của Đông Azerbaijan( trạm này nằm ở quận Khodaafarin).In 1994 the Arkhar-Merino sheepwas transformed to Arasbaran research station which is attached to the Research Center for Natural Resources and Domestic Animals of East Azerbaijan(This station is located in the Khodaafarin district).Kèm theo đó là hợp đồng lao động hiện tại.I believe that is the current working agreement among.Trong công nghiệp hỗ trợ, xe máy có thuận lợi hơn do sản lượng tốt, nhiềumodel, mỗi model khoảng vài trăm nghìn xe/ năm, kèm theo đó là công nghệ làm cho xe máy dễ hơn so với làm cho ô tô nên dễ triển khai trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ.In support industries, motorcycle with more favorable due to good volume, multiple vehicles,each sample of a few hundred thousand units/ year, which is attached to the motor technology makes simpler than making cars so easy to deploy in the field of supporting industries.Có thể kèm theo đó là một chút ảo tưởng?That in itself might be a bit of a fantasy?Kèm theo đó là một tương lai đầy hoài nghi.As a consequence of this it has a very doubtful future.Niềm vui kèm theo đó là trọng trách nặng nề đó..Along with that joy is the tremendous responsibility of caring for it.Kèm theo đó là thấy được sự nổi trội, của từng phần kiến trúc.Accompany it is to see the prominence, of each architectural part.Nó bao gồm một chiếc xe Đức kèm theo đó là một con ngựa, có lẽ giải thích nguồn gốc khiêm tốn của công ty như là một nhà sản xuất đồ yên ngựa.It comprises of a Duc carriage which is attached to a horse, perhaps interpreting the company's humble origins as a horse saddlery manufacturer.Kèm theo đó là không gian phòng được thiết kế chuyên nghiệp nhất.Enclosed space that is designed rooms most professional.Kèm theo đó là ánh sáng chiếu qua cửa sổ, Takeru che mắt khỏi nó.It was followed with lights entering the window, Takeru covered his eyes from it..Kèm theo đó là thời gian, và cả thời tiết cũng đều thay đổi như người đời thực.Accompanying that is the time, and the weather changes as well as the real world.Kèm theo đó là khả năng chống shocks cao khi bị rơi rớt, giúp bảo vệ các thiết bị bên trong.Accompany it's high shock resistance when dropped, helping to protect the device inside.Kèm theo đó là sự linh hoạt trong quá trình setup, chỉ cần tốn từ 10s đến 20s là có thể setup được một hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, công suất lớn.Accompanying that is the flexibility of the setup process, it takes only 10 seconds to 20 seconds to be able to setup a professional sound system, large capacity.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3553, Thời gian: 0.0269

Từng chữ dịch

kèmđộng từcomeincludeincludedcomesaccompaniedtheoaccording totheogiới từinunderbyđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittheređộng từis kèm theo mỗikèm theo sốt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kèm theo đó là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đi Kèm Theo Trong Tiếng Anh