KÈM THEO ĐÓ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KÈM THEO ĐÓ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kèm theo đó làwhich is attached toaccompanying that is
Ví dụ về việc sử dụng Kèm theo đó là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kèmđộng từcomeincludeincludedcomesaccompaniedtheoaccording totheogiới từinunderbyđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherelàđộng từis kèm theo mỗikèm theo sốtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kèm theo đó là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đi Kèm Theo Trong Tiếng Anh
-
Kèm Theo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - đi Kèm Theo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
KÈM THEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐI KÈM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kèm Theo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KÈM THEO - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "kèm Theo" - Là Gì?
-
(FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ - Langmaster
-
LONG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Giới Từ Trong Các Cấu Trúc đặc Biệt - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Trọn Bộ Kiến Thức Về Giới Từ Trong Tiếng Anh Và Bài Tập - TOPICA Native
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài