Từ điển Việt Anh "kèm Theo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"kèm theo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kèm theo

accompanied
bản chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo máy
technical specification
bản kê chi tiết kèm theo
supporting statement
bảng kèm theo
attached list
chào giá kèm theo quy cách hàng
offer by description
chứng từ kèm theo
documents attached
chứng từ kèm theo đây
enclosed document
có kèm theo những dấu quảng cáo
bear advertisement marks
cổ tức kèm theo
cum dividend
điều khoản kèm theo
provisory clause
gởi kèm theo (phong bì và thư)
enclose
gửi kèm theo (phong bì và thư...)
enclose
hối phiếu trả ngay với vận đơn kèm theo
sight draft with attached bill of lading
kể cả lợi tức chia thêm kèm theo
cum bonus
kèm theo chứng từ
documentary
không có cái phụ kèm theo
no-frill
kỳ phiếu kèm theo vật bảo đảm
collateral note
lãi phiếu kèm theo
cum dividend
mẫu hàng (miễn phí) kèm theo
attached free sample
tài liệu kèm theo
accompanying document
thư kèm theo
transmittal letter
tổn thất kèm theo
incidental loss
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

kèm theo

nđg. Như Kèm,ngh. 1.Thư có kèm theo mẫu hàng.

Từ khóa » đi Kèm Theo Trong Tiếng Anh