Kẽm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kẽm" thành Tiếng Anh

zinc, spelter, zinc là các bản dịch hàng đầu của "kẽm" thành Tiếng Anh.

kẽm noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • zinc

    noun

    Element [..]

    Nó phải được mạ kẽm hoặc kẽm đặc.

    It has to be galvanized or solid zinc.

    omegawiki
  • spelter

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • zinc (element)

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " kẽm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Kẽm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • zinc

    verb noun

    chemical element with the atomic number of 30

    Nó phải được mạ kẽm hoặc kẽm đặc.

    It has to be galvanized or solid zinc.

    wikidata

Hình ảnh có "kẽm"

kẽm kẽm Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "kẽm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khoanh Kẽm In English