Ken - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Động từ
ken
- Cài thêm, ghép thêm cho kín. Ken rơm vào khe vách.
- Trát một chất vào cho chắc. Ken sơn ta vào mộng giường.
Chia động từ
ken| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ken | |||||
| Phân từ hiện tại | kenning | |||||
| Phân từ quá khứ | kenned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ken | ken hoặc kennest¹ | kens hoặc kenneth¹ | ken | ken | ken |
| Quá khứ | kenned | kenned hoặc kennedst¹ | kenned | kenned | kenned | kenned |
| Tương lai | will/shall²ken | will/shallken hoặc wilt/shalt¹ken | will/shallken | will/shallken | will/shallken | will/shallken |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ken | ken hoặc kennest¹ | ken | ken | ken | ken |
| Quá khứ | kenned | kenned | kenned | kenned | kenned | kenned |
| Tương lai | weretoken hoặc shouldken | weretoken hoặc shouldken | weretoken hoặc shouldken | weretoken hoặc shouldken | weretoken hoặc shouldken | weretoken hoặc shouldken |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ken | — | let’s ken | ken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » đông Ken Là Gì
-
Từ Điển - Từ đông Ken Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đông Ken Là Gì? định Nghĩa
-
Từ đông Ken Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ken Là Gì
-
Từ điển Việt Khmer "đặc Kịt, đặc Kẹo, đông Ken" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Ken - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bộ đồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trumpet – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ken Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kén Khí Phổi Trên Xquang | Vinmec
-
Kén Khoeo Chân Là Bệnh Gì? Có Hay Gặp Không? | Vinmec