Kéo Bằng Tiếng Anh - Pull, Scissors, Draw - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kéo" thành Tiếng Anh

pull, scissors, draw là các bản dịch hàng đầu của "kéo" thành Tiếng Anh.

kéo verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pull

    verb

    transitive: apply force to (something) so it comes towards one

    Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống.

    Pull the bobbin, and the latch will go up.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • scissors

    noun p

    tool used for cutting [..]

    Khi nào nghịch xong nhớ cất kéo đi nhé, Setsuko.

    Return the scissors when you've finished with them, Setsuko.

    omegawiki.org
  • draw

    verb

    Ông hãy kéo ghế của ông lại gần lửa.

    Draw your chair closer to the fire.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • drag
    • tug
    • pair of scissors
    • heave
    • trail
    • pluck
    • hove
    • tow
    • stretch
    • hoist
    • play
    • strain
    • fish
    • to drag
    • to draw
    • to pull
    • to tow
    • withdraw
    • warp
    • glue
    • tractional
    • tractive
    • hale
    • accost
    • trawl
    • shears
    • towing
    • withdrawn
    • withdrew
    • raise
    • spread
    • twitch
    • clipper
    • correct
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " kéo " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Kéo + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • scissors

    noun verb

    hand-operated cutting instrument

    Khi nào nghịch xong nhớ cất kéo đi nhé, Setsuko.

    Return the scissors when you've finished with them, Setsuko.

    wikidata

Hình ảnh có "kéo"

scissors, pair of scissors scissors, pair of scissors Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "kéo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Kéo Trong Tiếng Anh