Tra từ 'kẹo dẻo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của kẹo dẻo , bao gồm: marshmallow . Các câu mẫu có kẹo dẻo chứa ít nhất 93 câu ...
Xem chi tiết »
Kẹo dẻo hình gấu Haribo của Đức là loại kẹo dẻo ra đời đầu tiên. German Haribo gummy bears were the first gummi candy ever made. WikiMatrix. Chúng ...
Xem chi tiết »
1. kẹo dẻo bằng Tiếng Anh – Glosbe · 2. KẸO DẺO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la · 3. kẹo dẻo trong Tiếng Anh là gì? · 4. Tiếng Anh Cho Người Đi Làm ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Khớp với công dụng tìm kiếm: Translation for "kẹo dẻo" in the miễn phí Vietnamese-English dictionary và many other English translations. Bạn ...
Xem chi tiết »
"kẹo dẻo" in English. kẹo dẻo {noun}. EN. volume_up · marshmallow. kẹo dẻo phủ đường bột {noun}. EN. volume_up · Turkish delight. More information. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · kẹo dẻo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 20/3/2021. Đánh giá: 2 ⭐ ( 88206 lượt ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; marshmallow. * danh từ - kẹo dẻo - (thực vật học) thục quỳ ; marshmallow. bánh nướng ; chiếc kẹo dẻo ngay ; cái kẹo dẻo ; kẹo dẻo kia ; kẹo ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: marshmallow English Vietnamese marshmallow * danh từ - kẹo dẻo - (thực vật học) thục quỳ English Vietnamese marshmallow ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Và họ thấy rằng 100% những đứa trẻ đã không ăn miếng kẹo dẻo đang thành công. ... Xem Thêm Phòng giáo dục và đào tạo Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Bạn đang đọc: Cái kẹo trong tiếng Anh là gì ... EN. candy · sweetmeat. kẹo dẻo {danh}. EN. marshmallow. kẹo ... Phát âm Anh-Mỹ: US /kənˈfek.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "kẹo dẻo" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Kẹo dẻo dịch là: gelled confection. Answered 6 years ago. Rossy. 0. Gumdrops. Answered 3 years ago. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Kẹo mút hay là kẹo cây (tiếng Anh: lollipop hay là lolly, sucker, sticky-pop) ... Que cây có thể làm từ gỗ, bột giấy hay là chất dẻo và thường có màu trắng.
Xem chi tiết »
kẹo dẻo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kẹo dẻo Tiếng Trung (có phát âm) là: 皮糖 《用糖加适量的淀粉熬制成的糖果, 多为长条形, 韧性很强。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẹo Dẻo đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹo dẻo đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu