Kẹo tiếng Trung là 糖果 Táng guǒ rất được nhiều người, đặc biệt là các em nhỏ ưa thích. Các loại bánh kẹo tiếng Trung được diễn đạt bằng nhiều cách gọi.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2016 · TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BÁNH KẸO TRONG TIẾNG TRUNG · I. Kẹo: 糖果 Tángguǒ · II. Bánh ga tô: 糕饼 gāobǐng.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Từ vựng các thể loại kẹo trong tiếng Trung ; 19, Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân, 杏仁蛋白软糖, xìngrén dànbái ruǎn táng ; 20, kẹo bơ ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề kẹo ; 15, Kẹo mềm nhân sôcôla, 巧克力夹心软糖, qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng ; 16, Kẹo sôcôla, 巧克力糖, qiǎokèlì táng.
Xem chi tiết »
bánh kẹo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bánh kẹo Tiếng Trung (có phát âm) là: 茶食 《糕饼、果脯等食品的总称。》.
Xem chi tiết »
kẹo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kẹo Tiếng Trung (có phát âm) là: 糖果; 糖 《糖制的食品, 其中多加有果汁、香料、牛奶或咖啡等。》
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các loại kẹo · 1. 巧克力糖 qiǎokèlì táng Kẹo sôcôla · 2. 花生糖 huāshēng táng Kẹo lạc (kẹo đậu phộng) · 3. 椰子糖 yēzi táng Kẹo dừa.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · Kẹo trong tiếng Trung là 糖果 (tángguǒ). là loại thực phẩm ở dạng viên, thỏi có chứa thành phần chính là đường ăn.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BÁNH KẸO TRONG TIẾNG TRUNG I. Kẹo: 糖果 Tángguǒ 1. Kẹo thập cẩm: 十锦糖果 shíjǐn tángguǒ 2. Kẹo ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ. CÁC LOẠI KẸO. Kẹo là một trong những món đồ ăn vặt ngọt ngào và có từ rất lâu đời. Trước khi biết đến đường, kẹo được làm từ mật ...
Xem chi tiết »
2, Kẹo dẹt, 扁形糖果, biǎnxíng táng guǒ. 3, Kẹo cứng, 硬糖, yìng táng. 4, Kẹo hoa quả, 水果硬糖, shuǐ guǒ yìng táng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 6, 2021 · Tìm hiểu về tiếng trung chủ đề bánh ngọt, để biết các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ... giảm stress và thậm chí là kéo dài tuổi thanh xuân.
Xem chi tiết »
Hãy tìm hiểu cách đọc mỗi loại kẹo trong tiếng Trung qua bài viết sau nhé! ... 9 Kẹo sôcôla hình trứng 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì 10 Kẹo sôcôla đồng tiền ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · Kẹo là món khoái khẩu của bọn trẻ, nên các từ vựng về kẹo sẽ giúp chúng ta dễ lựa chọn hơn, phong phú hơn trong vốn từ tiếng Trung, ...
Xem chi tiết »
Kẹo tiếng Trung là 糖果 Táng guǒ rất được nhiều người, đặc biệt là các em nhỏ ưa thích. Các loại bánh kẹo tiếng Trung được diễn đạt bằng nhiều cách gọi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẹo Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹo trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu