Bánh Kẹo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bánh kẹo
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bánh kẹo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bánh kẹo trong tiếng Trung và cách phát âm bánh kẹo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bánh kẹo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bánh kẹo tiếng Trung bánh kẹo (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bánh kẹo tiếng Trung 茶食 《糕饼、果脯等食品的总称。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
茶食 《糕饼、果脯等食品的总称。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bánh kẹo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tiền tài quyền thế tiếng Trung là gì?
  • quằn quặt tiếng Trung là gì?
  • bạn đồng nghiệp tiếng Trung là gì?
  • lòng lang dạ thú tiếng Trung là gì?
  • tư liệu sinh hoạt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bánh kẹo trong tiếng Trung

茶食 《糕饼、果脯等食品的总称。》

Đây là cách dùng bánh kẹo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bánh kẹo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 茶食 《糕饼、果脯等食品的总称。》

Từ điển Việt Trung

  • cây găng trắng tiếng Trung là gì?
  • ghế sofa tiếng Trung là gì?
  • Bà Rịa tiếng Trung là gì?
  • phản kháng tiếng Trung là gì?
  • xanh sẫm tiếng Trung là gì?
  • cốt tuỷ tiếng Trung là gì?
  • quay lưng tiếng Trung là gì?
  • gác cổng tiếng Trung là gì?
  • hy sinh vì nước tiếng Trung là gì?
  • truyền tiếng Trung là gì?
  • thạch hoàng tiếng Trung là gì?
  • vùng hoang dã tiếng Trung là gì?
  • Lục Yển tiếng Trung là gì?
  • thiết bị chụp tự động tiếng Trung là gì?
  • bút máy tiếng Trung là gì?
  • nhà bên ngoài tiếng Trung là gì?
  • tập bài ca tiếng Trung là gì?
  • lâu ngày không gặp tiếng Trung là gì?
  • chiều cao hút hs tiếng Trung là gì?
  • tài công bậc ba tiếng Trung là gì?
  • khuôn trăng tiếng Trung là gì?
  • đành cố hết năm tiếng Trung là gì?
  • nay không bằng xưa tiếng Trung là gì?
  • trưng thầu tiếng Trung là gì?
  • quật cường tiếng Trung là gì?
  • lúc gần lúc xa tiếng Trung là gì?
  • dân tộc Tát gích tiếng Trung là gì?
  • ngày lễ ngày tết tiếng Trung là gì?
  • vều tiếng Trung là gì?
  • cà lơ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Kẹo Trong Tiếng Trung