Kẹo – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Kẹo Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 𥼱: kẹo ... Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... kẻo; 嬌: kiều, kẻo. 矯: kéo, kẽo, kiêu, kiểu, kĩu, kẻo, khéo ... kẻo. Để khỏi. Cá nóng ăn ngay kẻo tanh. Nếu không thì sẽ ...
Xem chi tiết »
kẹo trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ kẹo trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Để khỏi: Cá nóng ăn ngay kẻo tanh. nđg. Tránh khỏi. Làm như thế chẳng kẻo phải làm lại. nl ...
Xem chi tiết »
Nhưng vì trong tiếng Hán không có vần K nên phát âm là "Cheo". Chữ "Cheo" đọc theo từ Hán Việt là "Giao" (Giao Châu). Như vậy, con đường biến hoá là "Keo" qua ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "kẹo" trong tiếng Anh ; kẹo · candy ; kẹo dẻo · marshmallow ; kẹo nugat · nougat ; kẹo đá · rock sugar ; kẹo bông · candy floss.
Xem chi tiết »
Please note that you are able to bring your own food and drink into the cinema rather than purchasing from our confectionary stands. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
And they found that 100 percent of the children that had not eaten the marshmallow were successful. Bạn đang đọc: kẹo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng ...
Xem chi tiết »
confectionery (noun) · Phát âm Anh-Anh: UK /kənˈfek. · Phát âm Anh-Mỹ: US /kənˈfek. · Nghĩa tiếng việt: bánh kẹo · Nghĩa tiếng anh: a sweet food made from sugar or ...
Xem chi tiết »
Các loại bánh kẹo tiếng Trung được diễn đạt bằng nhiều cách gọi. Hãy tìm hiểu cách đọc các loại bánh kẹo trong tiếng Trung qua bài viết sau nhé!
Xem chi tiết »
In quella strada danno sempre le caramelle piu'buone. en.wiktionary.org. caramello. noun ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Bánh kẹo trong tiếng Anh đa dạng hơn trong tiếng Việt, có thể là bars, crackers, cookie (biscuit), pie, cake, crisps, chips, mix…
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2017 · Bánh kẹo trong tiếng Anh ... Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. ... banh-keo-trong-tieng-anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẹo Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹo trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu