Kẹp Phơi Quần áo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kẹp phơi quần áo
clothes-peg; clothes-pin
- kẹp
- kẹp dây
- kẹp thư
- kẹp tóc
- kẹp đạn
- kẹp chặt
- kẹp giấy
- kẹp mạch
- kẹp quăn
- kẹp ca vát
- kẹp cà vạt
- kẹp hạt dẻ
- kẹp mỏ dài
- kẹp mỏ vịt
- kẹp an toàn
- kẹp cầm máu
- kẹp quần áo
- kẹp uốn tóc
- kẹp mũi ngựa
- kẹp phế quản
- kẹp quả hạch
- kẹp thai nhi
- kẹp vào giữa
- kẹp xoắn tóc
- kẹp đường miếng
- kẹp bằng bàn kẹp
- kẹp giấy đóng lỗ
- kẹp phơi quần áo
- kẹp nong phế quản
- kẹp bằng thanh kẹp
- kẹp cái khác vào giữa
- kẹp có lò xo dùng để kẹp giấy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kẹp Quần áo Tiếng Anh
-
Kẹp Phơi Quần áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kẹp Phơi Quần áo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Dụng Trong Phòng Tắm - VnExpress
-
Kẹp Phơi Quần áo - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
KẸP QUẦN ÁO LÊN TAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 12 Cái Kẹp Quần áo Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Móc Treo Quần áo Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Trong Phòng Giặt ủi - Leerit
-
Cái Kẹp Quần áo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
MÓC QUẦN ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Quần áo - Clothing