Móc Treo Quần áo Trong Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Bạn là người thích sưu tầm các vật dụng tiếng Anh và việc bạn đang thắc mắc rằng móc treo quần áo trong tiếng Anh là gì?.
Thật may, hôm nay chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn và chia sẻ các từ vựng liên quan, bạn có thể tham khảo. Bây giờ, hãy cùng nhau tìm hiểu về nó nhé!
Nội dung chính
- Móc treo quần áo là gì?
- Móc treo quần áo trong tiếng Anh là gì?
Móc treo quần áo là gì?
Móc treo quần áo là một thiết bị treo có hình dạng, đường viền của vai người được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc treo áo khoác, áo len, áo sơ mi, áo cánh hoặc váy theo cách không bị nhăn, với thanh bên dưới để treo quần hoặc váy. Kẹp để treo quần, váy.
Có ba loại móc treo quần áo cơ bản tùy thuộc vào chất liệu sử dụng: kim loại, gỗ và nhựa. Móc treo dây bao gồm một vòng dây đơn giản có dạng hình tam giác dẹt, tiếp tục cho đến khi kết thúc thành hình móc câu. Mặt khác, những chiếc móc treo bằng gỗ có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Móc áo nhựa đáp ứng mọi nhu cầu của lĩnh vực thời trang dệt may.
Một số móc treo có một thanh được bo tròn từ bên này sang bên kia, tạo thành một hình tam giác dẹt, thanh này được thiết kế để treo quần dài của áo khoác. Ngoài ra còn có các móc nhựa, mô phỏng hình dạng của dây hoặc móc gỗ. Móc nhựa cũng được sản xuất với kích thước nhỏ hơn để phù hợp với hình dáng quần áo trẻ em.
Móc treo quần áo trong tiếng Anh là gì?
Móc treo quần áo trong tiếng Anh là: clothes hangers
Các từ vựng liên quan
Safety pin: Kim băng
Measurer : Thước dây
Clothing button: khuy
Broom /bru:m/ : Chổi
Bucket /’bʌkit/ : Thùng xô
Window cleaner: Chổi lau kính
Tablecloth /’teiblklɒθ/: Khăn trải bàn
Rubber gloves: Găng tay cao su
Key: Chìa khóa
Watering can: Bình tưới cây
Picture frame: Khung ảnh
Laundry basket: Giỏ đựng đồ giặt
Clothes horse: Giá phơi quần áo
Bin /bin/ : Thùng rác
Mop /mɒp/ : Chổi lau nhà
Dustpan /’dʌstpæn/ : hốt rác
Ironing board : Bàn để quần áo
Hanger /’hæηgə[r]/: Móc áo
Coat-Stand: Cây treo quần áo
Clothes peg : Kẹp quần áo
Rack /ræk/: Giá treo đồ
Needle /ni:dl/: Kim
Scissors /’sizəz/: Kéo
Clothes line: Dây phơi quần áo
Iron /’aiən/ : Bàn là
Thermometer /θə’mɒmitə[r]/ : Nhiệt kế
Calendar /’kælində[r]/ : Lịch
Napkin /næpkin/ : Khăn ăn
Pot /pɒt/ : Chậu cây
Radiator /’reidieitə[r]/ : Máy sưởi
Match /’mæt∫/: Que diêm
Ladder /’lædə[r]/: Cái thang
Fan /fæn/: Cái quạt
Paint brush: Chổ quét sơn
Saw /sɔ:/ : Cái cưa
Basket /’bɑ:skit/ : Rổ
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/
Có thể bạn quan tâm:
- Đồng hồ treo tường tiếng Anh là gì
- Án Treo Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tội Phạm
- Ghế nhựa tiếng anh là gì
- Hậu quả trong tiếng Anh là gì?
- Bình ga tiếng Anh là gì?
- xẻ tà tiếng anh là gì
Từ khóa » Kẹp Quần áo Tiếng Anh
-
Kẹp Phơi Quần áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kẹp Phơi Quần áo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Dụng Trong Phòng Tắm - VnExpress
-
Kẹp Phơi Quần áo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kẹp Phơi Quần áo - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
KẸP QUẦN ÁO LÊN TAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 12 Cái Kẹp Quần áo Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Trong Phòng Giặt ủi - Leerit
-
Cái Kẹp Quần áo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
MÓC QUẦN ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Quần áo - Clothing