Kết Liễu - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 結了.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ket˧˥ liəʔəw˧˥ | kḛt˩˧ liəw˧˩˨ | kəːt˧˥ liəw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ket˩˩ liə̰w˩˧ | ket˩˩ liəw˧˩ | kḛt˩˧ liə̰w˨˨ | |
Động từ
[sửa]kết liễu
- Xong xuôi. Kết liễu chiến tranh.
- Thủ tiêu. Kết liễu đời tên việt gian.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kết liễu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Kết Liễu Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "kết Liễu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Kết Liễu - Từ điển Việt
-
Kết Liễu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Liễu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Kết Liễu
-
Từ Điển - Từ Kết Liễu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'liễu Kết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kết Liễu Bằng Tiếng Anh
-
TỰ KẾT LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kết Liễu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Kết Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Luật An Ninh Mới Của Trung Quốc 'có Thể Kết Liễu Hong Kong' - BBC