Kết Luận: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: kết luận
Kết luận là thì quá khứ của động từ kết luận, có nghĩa là đưa đến sự kết thúc, kết thúc hoặc đưa đến một quyết định cuối cùng. Khi một điều gì đó được kết luận, nó đã đạt được sự giải quyết, kết thúc hoặc dàn xếp. Kết luận cũng có thể có nghĩa là đạt được ...Read more
Definition, Meaning: concluding
Concluding is the act of bringing something to an end or reaching a final outcome or resolution. This term is often used to describe the final stages or steps of a process, event, discussion, or argument, leading to a conclusion or decision. Concluding can ... Read more
Pronunciation: kết luận
kết luậnPronunciation: concluding
concluding |kənˈkluːdɪŋ|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images kết luận
Translation into other languages
- coCorsican cuncludi
- guGujarati નિષ્કર્ષ
- idIndonesian menyimpulkan
- jwJavanese kesimpulan
- lvLatvian noslēgumā
- mgMalagasy famaranana
- msMalay membuat kesimpulan
- mtMaltese tikkonkludi
- nyCheva pomaliza
- ptPortuguese concluir
- teTelugu ముగింపు
- urUrdu اختتام پذیر
Phrase analysis: kết luận
- kết – conclude
- kết nối cụm - cluster interconnection
- kết quả lý tưởng - ideal results
- liên kết sản xuất - production linkages
- luận – thesis
- kết luận của một phổ quát - conclusion of a universal
- kết luận sâu sắc - insightful conclusions
- an toàn để kết luận - safe to conclude
Synonyms: kết luận
Synonyms: concluding
adjective (synonyms):
verb (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed sát nhân- 1mildewy
- 2sissi
- 3mercurial
- 4storeroom
- 5murderess
Examples: kết luận | |
---|---|
Tại phiên điều trần cuối cùng của phiên tòa, Keshav kết luận các lập luận của mình và dường như đã thành công trong việc thuyết phục thẩm phán về sự vô tội của thân chủ. | At the final hearing of the trial, Keshav concludes his arguments and has seemingly succeeded in convincing the judge of his clients' innocence. |
Vụ cháy xe ngẫu nhiên nơi GAIAX đang được tiếp nhiên liệu bắt đầu được báo cáo vào khoảng năm 2000 khi cuộc thảo luận về trốn thuế gần như kết thúc. | Accidental vehicle fires where GAIAX was being refueled began to be reported in around 2000 when the tax evasion discussion had almost ended. |
Kết luận 97. Nhận định của CIA rằng Saddam Hussein, nếu đủ tuyệt vọng, có thể sử dụng những kẻ khủng bố có tầm hoạt động toàn cầu - al-Qaeda - để tiến hành các cuộc tấn công khủng bố trong trường hợp chiến tranh, là hợp lý. | Conclusion 97. The CIA's judgment that Saddam Hussein, if sufficiently desperate, might employ terrorists with a global reach — al-Qaeda — to conduct terrorist attacks in the event of war, was reasonable. |
Do những bất bình nói trên, Tuyên ngôn kết luận rằng việc loại bỏ giới tính nam là một mệnh lệnh đạo đức. | Due to the aforementioned grievances, the Manifesto concludes that the elimination of the male sex is a moral imperative. |
Vì cho đến nay không có tiếp tục mua tuần này, tôi buộc phải kết luận rằng những tổn thất tiếp theo dường như nhiều hơn lợi nhuận cho ngày mai và tuần tới. | As there has been no further follow-through in buying so far this week, I am forced to conclude that further losses appear more likely than gains for tomorrow and the week ahead. |
Chà, đó là vì tôi đã đi đến kết luận không thể chối cãi rằng chỉ có hạnh phúc mới có thể nằm ở một người đàn ông tự nhiên. | Well, it's because I arrived at the irrefutable conclusion that only possible happiness lies in being a man of nature. |
Mỹ nên xin lỗi vì Hiroshima và Nagasaki, bất kể kinh dị của các vụ đánh bom đã giúp giành chiến thắng trong cuộc chiến tranh đó đã được lăn bánh tiến tới một kết luận. | The U.S. should apologize for Hiroshima and Nagasaki, regardless of whether the horror of the bombings helped win the war that was already rolling toward a conclusion. |
Kết luận: Dữ liệu của chúng tôi chứng minh rằng CHr là một tham số hữu ích có thể được sử dụng một cách tự tin trong chẩn đoán IDA và giá trị giới hạn CHr là 29 pg dự đoán IDA. | Conclusion: Our data demonstrate that CHr is a useful parameter that can be confidently used in the diagnosis of IDA, and a CHr cut-off value of 29 pg predicts IDA. |
Ông Boucher nhấn mạnh rằng chính quyền Hoa Kỳ vẫn chưa đưa ra quan điểm về kết quả của các cuộc thảo luận về tình trạng. | Boucher stressed that the US administration has not yet taken a position on the outcome of status discussions. |
Bản chất của Phaethon đang được tranh luận, Cooke nói. "Đó là một tiểu hành tinh gần Trái đất hoặc một sao chổi đã tuyệt chủng, đôi khi được gọi là sao chổi đá." | Phaethon's nature is debated, said Cooke. "It's either a near-Earth asteroid or an extinct comet, sometimes called a rock comet." |
Christopher Columbus từng tham gia vào một cuộc tranh luận với Divine Celt. Nó sẽ trở thành cuộc thi duy nhất mà Columbus từng thua cuộc. | Christopher Columbus once engaged in a debate with the Divine Celt. It would become the only contest that Columbus ever lost. |
Đây có phải là luận án cử nhân của bạn không? | Is this your bachelor thesis? |
Thảo luận trong mục này sẽ được hỗ trợ bởi hai tài liệu nền. | Discussion under this item will be supported by two background documents. |
Tôi có thể xem xét, tôi có thể kết luận. | I can consider, I can conclude. |
Chỉ có một vấn đề với luận điểm này: nó dường như không đúng. | There’s only one problem with this thesis: it doesn’t appear to be true. |
Để tạo ra bằng chứng để lãnh đạo đội đặc nhiệm kết luận rằng bạn là một con chuột chũi. | To plant evidence to lead the task force to conclude that you're the mole. |
Các nhà triết học kiên nhẫn, như Socrates, Alcescentdes, và những người khác, đã không sử dụng để tranh luận với các học giả của họ. | The antient philosophers, such as Socrates, Alcibiades, and others, did not use to argue with their scholars. |
Đêm của bữa tối Lòng biết ơn của dì tôi, Joan, cô hầu gái, đã tình cờ nghe thấy bạn và Fletcher có một cuộc thảo luận sôi nổi trên hiên. | The night of my aunt's Gratitude dinner, her scullery maid, Joan, overheard you and Fletcher having a heated discussion on the verandah. |
Bạn luận tội uy tín của chuyên gia, tốt nhất là bằng cách chỉ ra bất kỳ bằng chứng sơ sài nào họ đưa ra trong quá khứ. | You impeach the expert's credibility, preferably by pointing out any sketchy evidence they presented in the past. |
Mike, bạn muốn thảo luận về bản chất của sự hài hước. | Mike, you want to discuss nature of humor. |
Phó Thủ tướng Bulent cho biết, các quan chức Hoa Kỳ và các quan chức Thổ Nhĩ Kỳ đã thảo luận về báo cáo hôm thứ Hai. | Deputy Prime Minister Bulent said the U.S. charge d'affaires and Turkish officials had discussed the report Monday. |
Mối quan tâm về dự thảo luật đã được đăng ký bởi tất cả các bên trong Nghị viện và dự thảo luật tiếp tục được thảo luận bởi các nhà lãnh đạo chính trị. | Concerns over the draft law were registered by all sides in Parliament and the draft law continues to be discussed by political leaders. |
Cũng có một số cuộc thảo luận liên quan đến việc phân bổ gánh nặng tài chính của các thỏa thuận chuyển nhượng. | There was also some discussion regarding the allocation of the financial burden of the transfer arrangements. |
Khi tóm tắt các tác phẩm tiểu sử về Gandhi, Blema S. Steinberg kết luận rằng cô ấy hoàn toàn không theo tư tưởng. | In summarising the biographical works on Gandhi, Blema S. Steinberg concludes she was decidedly non-ideological. |
Trong một bài luận năm 1968, Barton J. Bernstein đã biên soạn một biên niên sử về những cơ hội bị bỏ lỡ và phản ứng không đầy đủ cho các vấn đề. | In a 1968 essay, Barton J. Bernstein compiled a chronicle of missed opportunities and inadequate responses to problems. |
Phía Nam lập luận rằng ngay khi mỗi bang quyết định gia nhập Liên minh, một bang có quyền ly khai - rời khỏi Liên minh - bất cứ lúc nào. | The South argued that just as each state had decided to join the Union, a state had the right to secede—leave the Union—at any time. |
Khi phát hành, album đã vấp phải nhiều bình luận trái chiều. | Upon its release, the album was met with mixed reviews. |
Trong ba năm qua, FA đã nhận 350.000 bảng tiền phạt từ các cầu thủ vì những bình luận trên Twitter, khoản tiền phạt gần đây nhất là 25.000 bảng cho Rio Ferdinand. | During the last three years, the FA received £350,000 in fines from players over comments made on Twitter, the most recent fine being a £25,000 to Rio Ferdinand. |
NASSDOC đã bắt đầu vi phim bộ sưu tập luận án Tiến sĩ của mình. | NASSDOC has started microfilming of its Ph.D. theses collection. |
Trụ sở chính của CPA nằm ở Trung tâm Tòa nhà, trên Phố Store ở Bloomsbury, trung tâm Luân Đôn .. | The CPA head office is situated in The Building Centre, on Store Street in Bloomsbury, central London.. |
Từ khóa » Kết Luận Translate To English
-
KẾT LUẬN - Translation In English
-
ĐỂ KẾT LUẬN - Translation In English
-
KẾT LUẬN In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Kết Luận In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Kết Luận In English
-
Translation For "kết Luận" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Kết Luận - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Conclude | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Kết Luận In English. Kết Luận Meaning And Vietnamese To English ...
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
TOP 12 Phần Mềm Phiên Dịch Tiếng Anh Chuẩn Xác 2022
-
Nghĩa Của Từ : Kết Luận | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Kết Luận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)