KẾT LUẬN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KẾT LUẬN " in English? SNounVerbAdjectivekết luậnconclusionkết luậnkết thúctóm lạiconcludekết luậnkết thúcký kếtconclusivekết luậnthuyết phụccuối cùngquyết địnhxác địnhchứngchưakết luận cuối cùngsummarytóm tắtnội dungtóm lạikết luậntổng kếttóm lượcbảntóm tắt nội dungvắn tắtfindingtìmtìm kiếmphát hiệnthấykết quảconcludedkết luậnkết thúcký kếtfindingstìmtìm kiếmphát hiệnthấykết quảconclusionskết luậnkết thúctóm lạiconcludeskết luậnkết thúcký kếtconcludingkết luậnkết thúcký kếtCONCLUSIONSkết luậnkết thúctóm lại

Examples of using Kết luận in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kết luận về ATB Coin.A summary of ATB Coin.Vậy có kết luận gì?So what's the conclusion?Kết luận điều gì về.What do you conclude about.Có thể kết luận gì về.What can you conclude about.Kết luận chương III 80.Summary to Chapter III 80.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbài luậndiễn đàn thảo luậnchủ đề thảo luậnchủ đề tranh luậnluận văn về bằng chứng kết luậnvấn đề tranh luậnquá trình luận tội luận bàn lập luận thuyết phục MoreUsage with adverbsbình luận trực tiếp thảo luận nghiêm túc Usage with verbstừ chối bình luậnđi đến kết luậnyêu cầu bình luậnbắt đầu thảo luậntham gia thảo luậntiếp tục thảo luậnbị luận tội từ chối thảo luậnbắt đầu tranh luậntranh luận liệu MoreĐừng vội kết luận thế chứ.Let's not jump to any conclusions.Kết luận Như bạn có thể thấy.Summary as you can see.Có thể kết luận từ bài đọc rằng….It can be inferred from this reading that….Kết luận: sẽ gặp lại.Final Verdict: We will see him again.Đây là kết luận mà mình đã đưa ra.So that's the conclusion that we have put forward.Kết luận, theo tôi, là rõ ràng.The upshot, for me, is clear.Trên đây là kết luận của một số nhà tâm lý học.Here is the summary of the work done by several psychologists.Kết luận được rút ra bởi Max.This theory was discovered by Max.Và cuối cùng kết luận rằng phương pháp đó không hiệu quả.In the end, they conclude that the method doesn't work.Kết luận: Không có gì mâu thuẫn cả.CONCLUSION: There is no contradiction.Thật khó để phản đối kết luận của phóng viên A.It is really difficult to object to the conclusions of Syrian journalist A.Ông kết luận gì từ điều này?”?What do you conclude from that?Kết luận: Dầu cá tự nhiên chứa EPA và DHA.CONCLUSION: Fish oil contains EPA and DHA.Nghiên cứu không có kết luận về phương pháp nào tốt hơn cho môi trường.The study was inconclusive regarding which method is better for the environment.Kết luận: Các sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn.CONCLUSION: This product conforms to standard.Thông báo công khai kết luận điều tra mà không ấn định biện pháp nào.Public notice of conclusion of an investigation without imposition of measures.Kết luận: Sản phẩm này phù hợp với tiêu chuẩn.CONCLUSION: This product conforms to standard.Có thể kết luận gì về giá trị của số a?What can you conclude about the value of e?Kết luận: Google và Android đã sai lầm.I concluded that Google and Android were just getting it wrong.Nếu kết luận là không, vụ kiện sẽ chấm dứt ở đây.If the verdict is no, the case ends there.Kết luận của bạn nên bao gồm từ ba đến năm câu mạnh.Your summary should consist of 3 to 5 strong sentences.Kết luận của một thỏa thuận cho vay nhà ở và NIS là gì?What is the conclusion of a housing loan agreement and NIS?Kết luận cần ngắn gọn và bám vào các ý chính.The summary should be brief and inclined to the main ideas only.Kết luận của các nhà khoa học có thể tham khảo trên website MedicalXpress.With the findings of scientists can be found on the website MedicalXpress.Kết luận của kết luận của kết luận: con người chính là vấn đề.To summarize the summary of the summary: people are the problem.Display more examples Results: 17625, Time: 0.0283

See also

kết luận rằngconclude thatconcluded thatconcludes thatconcluding thatkết luận nàythis conclusionông kết luậnhe concludedhis conclusionhe concludeskết luận làconclude thatconcluded thatkết luận đóthat conclusionconcluded itrút ra kết luậndraw conclusionskết luận rằng nóconclude that itthe conclusion that itconcluded that itkết luận bằng cáchconclude byconcluded byconcludes bykết luận của mìnhhis conclusionhis conclusionsđược kết luậnis concludedbe inferredbe concludedkhông kết luậninconclusivedid not concludehave not concludedkết luận của tôimy conclusionmy conclusions

Word-for-word translation

kếtnounendresultfinishconclusionkếtadjectivefinalluậnnounopinionthesistalkdebatediscourse S

Synonyms for Kết luận

kết thúc tóm lại tìm tìm kiếm tóm tắt phát hiện thấy summary nội dung thuyết phục kết quả finding tổng kết ký kết kết liễu nókết luận bằng cách

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kết luận Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Kết Luận Translate To English