Kết Quả Celtic - Bóng đá, Scotland
Có thể bạn quan tâm
Bóng đá: kết quả Celtic Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD
Celtic Sân vận động: Celtic Park (Glasgow) Sức chứa: 60 411 Premiership League Cup Champions League Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 17 1530 0 0 2 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 7 630 0 0 1 0 51 Donovan Colby 19 7 334 0 2 1 0 25 Inamura Hayato Chưa đảm bảo thể lực 23 1 90 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 2 178 0 0 0 0 47 Murray Dane 22 3 199 0 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 13 814 0 0 0 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 8 450 0 1 0 0 5 Scales Liam 27 17 1388 0 1 4 0 4 Simpson-Pusey Jahmai Chưa đảm bảo thể lực 20 1 64 0 0 0 0 63 Tierney Kieran 28 14 915 3 2 0 0 6 Trusty Auston 27 10 770 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 5 164 0 0 1 0 27 Engels Arne 22 16 951 2 1 4 0 41 Hatate Reo 28 14 1022 1 2 1 0 42 McGregor Callum 32 17 1460 2 1 3 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 1 15 0 0 0 0 13 Yang Hyun-Jun 23 11 603 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 7 241 0 1 0 0 49 Forrest James 34 12 443 1 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 4 255 2 0 1 0 24 Kenny Johnny 22 11 508 4 1 0 0 38 Maeda Daizen 28 15 1192 6 4 2 0 14 McCowan Luke 28 17 759 1 1 1 0 8 Nygren Benjamin 24 17 939 6 2 3 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 11 664 1 0 2 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 6 186 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 2 210 0 0 0 0 12 Sinisalo Viljami 24 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 1 90 0 0 0 0 51 Donovan Colby 19 2 108 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 1 90 1 0 0 0 47 Murray Dane 22 1 90 1 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 2 193 0 0 1 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 1 77 0 0 0 0 5 Scales Liam 27 4 328 1 0 1 0 63 Tierney Kieran 28 4 268 0 3 0 0 6 Trusty Auston 27 3 300 0 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 2 46 0 0 0 0 27 Engels Arne 22 4 303 0 2 1 0 41 Hatate Reo 28 3 209 1 0 0 0 42 McGregor Callum 32 4 359 1 0 1 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 1 50 1 0 1 0 13 Yang Hyun-Jun 23 3 125 1 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 2 43 0 1 0 0 49 Forrest James 34 3 151 0 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 2 94 0 1 0 0 24 Kenny Johnny 22 3 190 1 0 0 0 38 Maeda Daizen 28 4 295 1 0 1 0 14 McCowan Luke 28 3 130 1 0 0 0 8 Nygren Benjamin 24 3 156 0 2 0 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 3 197 1 0 0 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 1 28 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 2 210 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 2 210 0 0 0 0 51 Donovan Colby 19 1 15 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 1 35 0 0 0 0 47 Murray Dane 22 1 46 0 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 2 162 0 0 0 0 5 Scales Liam 27 2 210 0 0 0 0 63 Tierney Kieran 28 2 151 0 0 1 0 6 Trusty Auston 27 1 15 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 27 Engels Arne 22 2 72 0 0 0 0 41 Hatate Reo 28 2 196 0 0 1 0 42 McGregor Callum 32 2 210 0 0 1 0 13 Yang Hyun-Jun 23 2 115 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 49 Forrest James 34 2 140 0 0 0 0 38 Maeda Daizen 28 2 210 0 0 0 0 14 McCowan Luke 28 1 15 0 0 0 0 8 Nygren Benjamin 24 2 197 0 0 0 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 1 14 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 6 540 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 3 270 0 0 1 0 51 Donovan Colby 19 5 329 0 1 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 1 26 0 0 0 0 47 Murray Dane 22 2 30 0 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 3 127 0 0 0 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 2 54 0 0 2 0 5 Scales Liam 27 6 540 1 0 2 0 63 Tierney Kieran 28 6 460 0 0 0 0 6 Trusty Auston 27 3 270 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 4 136 0 0 1 0 27 Engels Arne 22 6 392 0 1 1 0 41 Hatate Reo 28 6 364 2 1 1 0 42 McGregor Callum 32 6 540 0 0 1 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 1 45 0 0 0 0 13 Yang Hyun-Jun 23 3 201 1 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 4 57 0 0 0 0 49 Forrest James 34 3 83 0 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 4 184 1 0 1 0 24 Kenny Johnny 22 2 133 0 0 0 0 38 Maeda Daizen 28 5 304 0 1 1 0 14 McCowan Luke 28 1 62 0 0 0 0 8 Nygren Benjamin 24 6 391 2 1 0 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 6 430 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Doohan Ross 27 0 0 0 0 0 0 1 Schmeichel Kasper 39 27 2490 0 0 2 0 12 Sinisalo Viljami 24 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 13 1200 0 0 2 0 51 Donovan Colby 19 15 786 0 3 1 0 25 Inamura Hayato Chưa đảm bảo thể lực 23 1 90 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 5 329 1 0 0 0 47 Murray Dane 22 7 365 1 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 20 1296 0 0 1 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 11 581 0 1 2 0 5 Scales Liam 27 29 2466 2 1 7 0 4 Simpson-Pusey Jahmai Chưa đảm bảo thể lực 20 1 64 0 0 0 0 63 Tierney Kieran 28 26 1794 3 5 1 0 6 Trusty Auston 27 17 1355 0 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 11 346 0 0 2 0 27 Engels Arne 22 28 1718 2 4 6 0 59 Hale Finlay 18 0 0 0 0 0 0 41 Hatate Reo 28 25 1791 4 3 3 0 42 McGregor Callum 32 29 2569 3 1 6 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 3 110 1 0 1 0 16 Summers Ben 21 0 0 0 0 0 0 66 Turley Francis 19 0 0 0 0 0 0 13 Yang Hyun-Jun 23 19 1044 2 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 13 341 0 2 0 0 49 Forrest James 34 20 817 1 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 10 533 3 1 2 0 24 Kenny Johnny 22 16 831 5 1 0 0 38 Maeda Daizen 28 26 2001 7 5 4 0 14 McCowan Luke 28 22 966 2 1 1 0 8 Nygren Benjamin 24 28 1683 8 5 3 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 20 1291 2 0 2 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 8 228 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 ScotlandPremiershipChampionshipLeague OneLeague TwoHighland LeagueLowland LeagueScottish CupLeague CupChallenge CupSWPL 1 NữHiển thị thêm (2)Scottish Cup NữSWPL Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang kết quả Celtic trên chuyên mục Bóng đá/Scotland. Flashscore.vn cung cấp kết quả Celtic, lịch thi đấu và thông tin chi tiết về các trận đấu. Bên cạnh tỉ số Celtic, bạn có thể theo dõi 5000+ giải đấu từ hơn 30 môn thể thao trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Dịch vụ tỉ số Celtic hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Hiển thị thêm
Bóng đáScotland
Celtic Sân vận động: Celtic Park (Glasgow) Sức chứa: 60 411 Premiership League Cup Champions League Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 17 1530 0 0 2 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 7 630 0 0 1 0 51 Donovan Colby 19 7 334 0 2 1 0 25 Inamura Hayato Chưa đảm bảo thể lực 23 1 90 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 2 178 0 0 0 0 47 Murray Dane 22 3 199 0 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 13 814 0 0 0 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 8 450 0 1 0 0 5 Scales Liam 27 17 1388 0 1 4 0 4 Simpson-Pusey Jahmai Chưa đảm bảo thể lực 20 1 64 0 0 0 0 63 Tierney Kieran 28 14 915 3 2 0 0 6 Trusty Auston 27 10 770 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 5 164 0 0 1 0 27 Engels Arne 22 16 951 2 1 4 0 41 Hatate Reo 28 14 1022 1 2 1 0 42 McGregor Callum 32 17 1460 2 1 3 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 1 15 0 0 0 0 13 Yang Hyun-Jun 23 11 603 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 7 241 0 1 0 0 49 Forrest James 34 12 443 1 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 4 255 2 0 1 0 24 Kenny Johnny 22 11 508 4 1 0 0 38 Maeda Daizen 28 15 1192 6 4 2 0 14 McCowan Luke 28 17 759 1 1 1 0 8 Nygren Benjamin 24 17 939 6 2 3 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 11 664 1 0 2 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 6 186 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 2 210 0 0 0 0 12 Sinisalo Viljami 24 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 1 90 0 0 0 0 51 Donovan Colby 19 2 108 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 1 90 1 0 0 0 47 Murray Dane 22 1 90 1 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 2 193 0 0 1 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 1 77 0 0 0 0 5 Scales Liam 27 4 328 1 0 1 0 63 Tierney Kieran 28 4 268 0 3 0 0 6 Trusty Auston 27 3 300 0 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 2 46 0 0 0 0 27 Engels Arne 22 4 303 0 2 1 0 41 Hatate Reo 28 3 209 1 0 0 0 42 McGregor Callum 32 4 359 1 0 1 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 1 50 1 0 1 0 13 Yang Hyun-Jun 23 3 125 1 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 2 43 0 1 0 0 49 Forrest James 34 3 151 0 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 2 94 0 1 0 0 24 Kenny Johnny 22 3 190 1 0 0 0 38 Maeda Daizen 28 4 295 1 0 1 0 14 McCowan Luke 28 3 130 1 0 0 0 8 Nygren Benjamin 24 3 156 0 2 0 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 3 197 1 0 0 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 1 28 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 2 210 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 2 210 0 0 0 0 51 Donovan Colby 19 1 15 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 1 35 0 0 0 0 47 Murray Dane 22 1 46 0 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 2 162 0 0 0 0 5 Scales Liam 27 2 210 0 0 0 0 63 Tierney Kieran 28 2 151 0 0 1 0 6 Trusty Auston 27 1 15 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 27 Engels Arne 22 2 72 0 0 0 0 41 Hatate Reo 28 2 196 0 0 1 0 42 McGregor Callum 32 2 210 0 0 1 0 13 Yang Hyun-Jun 23 2 115 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 49 Forrest James 34 2 140 0 0 0 0 38 Maeda Daizen 28 2 210 0 0 0 0 14 McCowan Luke 28 1 15 0 0 0 0 8 Nygren Benjamin 24 2 197 0 0 0 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 1 14 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schmeichel Kasper 39 6 540 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 3 270 0 0 1 0 51 Donovan Colby 19 5 329 0 1 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 1 26 0 0 0 0 47 Murray Dane 22 2 30 0 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 3 127 0 0 0 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 2 54 0 0 2 0 5 Scales Liam 27 6 540 1 0 2 0 63 Tierney Kieran 28 6 460 0 0 0 0 6 Trusty Auston 27 3 270 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 4 136 0 0 1 0 27 Engels Arne 22 6 392 0 1 1 0 41 Hatate Reo 28 6 364 2 1 1 0 42 McGregor Callum 32 6 540 0 0 1 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 1 45 0 0 0 0 13 Yang Hyun-Jun 23 3 201 1 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 4 57 0 0 0 0 49 Forrest James 34 3 83 0 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 4 184 1 0 1 0 24 Kenny Johnny 22 2 133 0 0 0 0 38 Maeda Daizen 28 5 304 0 1 1 0 14 McCowan Luke 28 1 62 0 0 0 0 8 Nygren Benjamin 24 6 391 2 1 0 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 6 430 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Doohan Ross 27 0 0 0 0 0 0 1 Schmeichel Kasper 39 27 2490 0 0 2 0 12 Sinisalo Viljami 24 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Carter-Vickers Cameron Chấn thương gót chân Achilles 27 13 1200 0 0 2 0 51 Donovan Colby 19 15 786 0 3 1 0 25 Inamura Hayato Chưa đảm bảo thể lực 23 1 90 0 0 0 0 2 Johnston Alistair Chấn thương cơ đùi sau 27 5 329 1 0 0 0 47 Murray Dane 22 7 365 1 0 0 0 56 Ralston Anthony 27 20 1296 0 0 1 0 36 Saracchi Marcelo Chấn thương cơ đùi sau 27 11 581 0 1 2 0 5 Scales Liam 27 29 2466 2 1 7 0 4 Simpson-Pusey Jahmai Chưa đảm bảo thể lực 20 1 64 0 0 0 0 63 Tierney Kieran 28 26 1794 3 5 1 0 6 Trusty Auston 27 17 1355 0 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 28 Bernardo Paulo 23 11 346 0 0 2 0 27 Engels Arne 22 28 1718 2 4 6 0 59 Hale Finlay 18 0 0 0 0 0 0 41 Hatate Reo 28 25 1791 4 3 3 0 42 McGregor Callum 32 29 2569 3 1 6 0 19 Osmand Callum Chấn thương cơ đùi sau 20 3 110 1 0 1 0 16 Summers Ben 21 0 0 0 0 0 0 66 Turley Francis 19 0 0 0 0 0 0 13 Yang Hyun-Jun 23 19 1044 2 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Balikwisha Michel-Ange Phục vụ đội tuyển quốc gia 24 13 341 0 2 0 0 49 Forrest James 34 20 817 1 0 0 0 17 Iheanacho Kelechi Chấn thương 29 10 533 3 1 2 0 24 Kenny Johnny 22 16 831 5 1 0 0 38 Maeda Daizen 28 26 2001 7 5 4 0 14 McCowan Luke 28 22 966 2 1 1 0 8 Nygren Benjamin 24 28 1683 8 5 3 0 23 Tounekti Sebastian Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 20 1291 2 0 2 0 18 Yamada Shin Chưa đảm bảo thể lực 25 8 228 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Nancy Wilfried 48 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 ScotlandPremiershipChampionshipLeague OneLeague TwoHighland LeagueLowland LeagueScottish CupLeague CupChallenge CupSWPL 1 NữHiển thị thêm (2)Scottish Cup NữSWPL Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang kết quả Celtic trên chuyên mục Bóng đá/Scotland. Flashscore.vn cung cấp kết quả Celtic, lịch thi đấu và thông tin chi tiết về các trận đấu. Bên cạnh tỉ số Celtic, bạn có thể theo dõi 5000+ giải đấu từ hơn 30 môn thể thao trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Dịch vụ tỉ số Celtic hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Hiển thị thêm Từ khóa » Celtic Kết Quả
-
Bóng đá, Scotland: Celtic Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu
-
Kết Quả Celtic Hôm Nay, KQ Celtic Mới Nhất
-
Celtic: Lịch Thi đấu Và Kết Quả Mới Nhất
-
Đội Bóng Celtic - Kết Quả, Lịch Thi đấu Của Celtic
-
Celtic - Tổng Hợp Tin Tức Về Câu Lạc Bộ Celtic - Bóng đá
-
Cập Nhật Kết Quả CLB Celtic - Bóng đá
-
Kết Quả Bóng đá Celtic 2022 | Thể Thao 247
-
Kết Quả Trận Dundee United Vs Celtic FC, 18h00 Ngày 28/08
-
Lịch Thi đấu, Kết Quả & Live Scores - Celtic
-
Kết Quả Trận Midtjylland Vs Celtic FC, 00h45 Ngày 29/07
-
Kết Quả Bóng đá Celtic - Xem Bong đa Truc Tuyen - Cali Today
-
Kết Quả Trận Celtic
-
Celtic - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1
-
Soi Kèo Nhà Cái AC Milan Vs Celtic-truc Tiep Bongda - Graciemag