Kẹt Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kẹt xe" thành Tiếng Anh
congested traffic, gridlock, stuck in a traffic jam là các bản dịch hàng đầu của "kẹt xe" thành Tiếng Anh.
kẹt xe + Thêm bản dịch Thêm kẹt xeTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
congested traffic
ltkhoa -
gridlock
verb nounThế nào cũng kẹt xe.
There will be gridlocks.
GlosbeMT_RnD -
stuck in a traffic jam
[email protected]
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kẹt xe " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kẹt xe" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẹt Xe Tieng Anh La Gi
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BỊ KẸT XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẸT XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ KẸT XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẹt Xe' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẹt Xe' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - Xe Đạp
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁCH NÓI“TÔI BỊ KẸT XE” BẰNG TIẾNG... - Nguyễn Đức English
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì