6 thg 7, 2020 · Kẹt xe tiếng Anh là traffic jam, kẹt xe là tình trạng không thể lưu thông được của xe cộ do hệ thống giao thông bị quá tải hoặc do những ...
Xem chi tiết »
gridlock. verb noun. Thế nào cũng kẹt xe. There will be gridlocks. GlosbeMT_RnD · stuck in a traffic jam. [email protected].
Xem chi tiết »
KẸT XE TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Traffic congestion ·. Bumper to bumper · 6. (to) stop buses overloading passengers: · 9. (to) pose risks to traffic safety ...
Xem chi tiết »
For example if we are late for work or a date then stuck in a traffic jam we experience irritation and anger.
Xem chi tiết »
Where they see traffic jams I see junctions trains and bridges.
Xem chi tiết »
kẹt xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... kẹt xe. traffic jam/holdup; snarl-up; gridlock. ngã tư bị kẹt xe kinh khủng there's a ...
Xem chi tiết »
On the contrary, if the network has a ring-like structure, since every node take same role for transportation there is no traffic jam of flow. more_vert.
Xem chi tiết »
Kẹt xe tiếng Anh là traffic jam, phiên âm là /ˈtræfɪk dʒæm/. Kẹt xe là tình trạng không thể lưu thông được của xe cộ do hệ thống giao thông bị quá tải hoặc ...
Xem chi tiết »
nên dịch thế nào là hợp lý ạ. Xin chỉ giáo giúp em. KenTDTV; 28/07/2022 09:44:36; Nhìn cái đoạn Live truly lại nhớ cái bạn gì trên FB có cái câu " Sống là ...
Xem chi tiết »
1. Bị kẹt xe. Stuck in traffic. 2. Kẹt xe chẳng hạn? Although traffic congestion? 3. MT ...
Xem chi tiết »
kẹt xe kèm nghĩa tiếng anh traffic jam, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2021 · Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì · 1. Traffic congestion ·. Bumper to bumper · 6. (to) stop buses overloading passengers: · 9. (to) pose risks khổng lồ ...
Xem chi tiết »
You see, I always allow time for car trouble or heavy traffic.” jw2019. Nhưng nếu cô đi theo đường La Brea bắc Santa Monica, sẽ bị kẹt ...
Xem chi tiết »
Nguyễn Đức English, profile picture. Nguyễn Đức English. Nghĩa của 4 đáp án: - If only (conj): chỉ khi - As long as (conj): miễn là, điều kiện là
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Kẹt xe tiếng anh là gì · 1. Traffic congestion ·. Bumper lớn bumper · 6. (to) stop buses overloading passengers: · 9. (to) pose risks lớn traffic ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẹt Xe Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹt xe tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu