Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Các bạn có biết vì sao các hoa hậu lại hay đi làm từ thiện không? Đó là vì cái ...
Xem chi tiết »
Cụm từ · Charity shop. Cửa hàng từ thiện ; Thành ngữ · Charity begins at home · Từ thiện bắt đầu từ nhà ; Từ vựng · Raise money for charity. Kêu gọi tiền để làm từ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh kêu gọi trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: call, appeal to, appellant . Bản dịch theo ngữ cảnh của kêu gọi có ít nhất 6.323 câu ...
Xem chi tiết »
donate. verb. en To give away something of value to support or contribute towards something. · raise a subscription. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kêu gọi. to appeal to somebody for something; to call upon somebody to do something. kêu gọi đình công to call a strike. kêu gọi lòng hào ...
Xem chi tiết »
kêu gọi = verb to appeal to, to call upon to appeal to somebody for something; to call upon somebody to do something Kêu gọi đình công To call a strike Kêu ...
Xem chi tiết »
Tôi đã khóc nhiều ngày và nhờ cậy mọi người quyên góp tiền. · I have cried for days and asked people to donate money.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Charity rice shop /ˈtʃærɪti raɪs ʃɒp/: Quán cơm từ thiện. Charity medical examination /ˈtʃærɪti ˈmedɪkl̩ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/: Khám bệnh từ thiện. Donate books / ... Bị thiếu: kêu gọi
Xem chi tiết »
Đó là lý do năm ngoái, tôi quyết định tham gia một tổ chức từ thiện để ủng hộ các bạn nhỏ ở Hà Giang. Chúng tôi đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp quần ...
Xem chi tiết »
Quỹ từ thiện trong tiếng Anh là charity fund, phiên âm: /ˈtʃær.ə.ti/ /fʌnd/. Là tổ chức được thành lập với mục đích quyên góp tiền, tài sản từ những người ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'kêu gọi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: thiện | Phải bao gồm: thiện
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2020 · Những việc làm từ thiện bằng tiếng Anh là Charitable works /ˈCHerədəb(ə)l ˈwɜːk/. · Charity fund /ˈtʃærɪti ˈfənd/: Quỹ từ thiện. · Donations / ...
Xem chi tiết »
Quyên góp (tiếng Anh: donation) là sự ủng hộ về vật chất một cách tự nguyện thường thông qua vận động, kêu gọi, thuyết phục, với mục đích thiện nguyện hoặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kêu Gọi Từ Thiện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kêu gọi từ thiện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu