QUYÊN GÓP TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

QUYÊN GÓP TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Squyên góp tiềndonate moneyquyên góp tiềntặng tiềntài trợ tiềnđóng góp tiềndonating moneyquyên góp tiềntặng tiềntài trợ tiềnđóng góp tiềndonating proceedsdonating fundsdonating cashtặng tiền mặtmonetary donationsraised money to helpdonated moneyquyên góp tiềntặng tiềntài trợ tiềnđóng góp tiềndonates moneyquyên góp tiềntặng tiềntài trợ tiềnđóng góp tiềnmaking donations

Ví dụ về việc sử dụng Quyên góp tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quyên góp tiền hoặc một cái gì đó.Go donate money or something.Một số khác quyên góp tiền và quần áo.Many others have given donations of money and clothing.Tôi đã khóc nhiều ngày và nhờ cậy mọi người quyên góp tiền.I have cried for days and asked people to donate money.Bạn sẽ quyên góp tiền để giúp dòng sông?Will you donate money to help the river?Nếu tôi giàu có, tôi sẽ quyên góp tiền từ thiện.If I were rich I would donate a lot of money to charities.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từyếu tố góp phần góp vốn cơ hội đóng gópcổ gópsố tiền quyên gópphần vốn gópsố tiền đóng gópgiới hạn đóng góptiềm năng đóng góptỷ lệ đóng gópHơnSử dụng với trạng từđóng góp nhiều nhất góp phần ổn định Sử dụng với động từgóp phần cải thiện tiếp tục đóng gópgóp phần xây dựng góp phần phát triển góp phần thúc đẩy góp phần làm tăng mong muốn đóng gópgóp phần giải quyết góp phần làm giảm góp phần tăng cường HơnMark Zuckerberg quyên góp tiền cho việc cải cách giáo dục và nhập cư.Zuckerberg has donated money for education and immigration reforms.Những người khác còn đề nghị quyên góp tiền ủng hộ gia đình ông.Others offered to donate money to support his family.Tôi đã quyên góp tiền cho các nhóm giúp đỡ những người xin tị nạn.I'm going to donate money to groups helping asylum seekers.Chúng tôi đang giúp đỡ những con vật bằng cách quyên góp tiền cho chúng.To help them by raising money to help the animals.Bạn có muốn họ quyên góp tiền cho một nguyên nhân?Do you want them to donate money to a cause?Hiện, trên bề mặt của chuông còn rõ nét ghi đúc,số người quyên góp tiền đúc chuông….Currently, on the surface of the bell-clear was the cast recording,some people donate money bell….Yuan đã cam kết quyên góp tiền cho các trường học.Yuan has already pledged to donate money to schools.Ông đã quyên góp tiền cho trường cấp 3 của mình và thành lập các quỹ như Make- A- Wish, Boys and Girls Clubs of America.He has donated money to his high school, the Make-A-Wish Foundation, and Boys and Girls Clubs of America.Thay vì tặng quà,cặp đôi này đã đề nghị mọi người quyên góp tiền từ thiện cho quỹ nghiên cứu về ung thư.Instead of wedding gifts, the couple asked that people donate money to Cancer Research.NameCheap đã liên tục quyên góp tiền và tài nguyên cho tự do và bảo mật Internet.NameCheap donates money and resources to Internet freedom and security.Đó là một ngày mà tất cả chúng ta đến với nhau và quyên góp tiền để cố gắng ngăn chặn ung thư," Lauren nói.It's a day where we all come together and donate money to try and stop cancer," Lauren said.Ngoài ra, Huawei còn quyên góp tiền cho nhiều ngành khác trên danh nghĩa giáo dục.In fact, Huawei has donated money to a number of services in the name of education.Và bởi vì nó trả tiền tốt,bạn cũng có thể quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện mà bạn quan tâm.And because it pays well, you can also donate money to charities that you care about.John và Laura quyên góp tiền và ủng hộ Chủng viện Baptist Nữ Atlanta có nhiệm vụ phù hợp với đức tin của họ.John and Laura donated money and supported the Atlanta Baptist Female Seminary whose mission was in line with their faith based beliefs.Luật bầu cử của NhậtBản cấm các chính trị gia quyên góp tiền cho cử tri tại khu vực bầu cử của họ.Japan's public offices election law bans politicians from making donations to voters in their home constituencies.Nhiều tín đồ trẻ đã cắt đứt quan hệ với gia đình vàbắt đầu đến sống tại các cơ sở của Aum Shinrikyo, quyên góp tiền, đồ đạc cho Asahara.Many young followers severed ties with their families andstarted living in Aum facilities, donating cash and belongings to Asahara.Mọi người từ các bang Tennessee và Missouri đã quyên góp tiền thông qua Facebook và một trang web.And people all the way from Tennessee to Missouri have donated money to the cause through the website and through Facebook.Cùng với việc quyên góp tiền, nhiều tổ chức Hồi giáo còn tham gia hiến máu, trợ giúp về y tế, thức ăn và chỗ ở cho các nạn nhân.Along with monetary donations, many Islamic organizations launched blood drives and provided medical assistance, food, and shelter for victims.Đi đến nơi ở của phụ nữ hoặc trẻ em địa phương và quyên góp tiền để giúp các gia đình nghèo khó cải thiện ngày lễ của họ.Go to the local woman's or children's shelter and donate money to help needy families improve their holidays.Trước cuộc khủng hoảng tài chính 2007- 2008, nhiều ngân hàng đã cố gắng sửa chữadanh tiếng rách nát của mình bằng cách quyên góp tiền từ thiện.In the wake of the 2007-2008 financial crisis,many banks tried to repair their tattered reputations by donating money to charity.Bạn có thể chongười đói ăn thay vì quyên góp tiền( có lẽ họ được yêu cầu uống rượu) hoặc cho uống nước khi khát.You can feed the hungry instead of donating money(perhaps they are asked for alcohol) or give water to the thirsty.Sau đó ông đã đầu tư vào một vài dự án khởi động và quyên góp tiền cho Đại học Santa Clara cũng như Markkula Center.He has since invested in a few startups and donated money to Santa Clara University, for the Markkula Center for Applied Ethics.Mặc dù Joel đã từng quyên góp tiền cho các cuộc chạy đua của ứng cử viên Đảng Dân chủ, ông chưa bao giờ thể hiện rằng mình có liên quan đến Đảng này.Although Joel has donated money to Democratic candidates running for office, he has never publicly affiliated himself with the Democratic Party.Nếu bạn muốn chung tay hỗ trợ, bạn có thể quyên góp tiền trực tiếp, mua sản phẩm từ thiện và thậm chí trồng một cây bạch đàn.If you want to offer some support, you can donate money directly, buy products, and even plant a eucalyptus tree at a distance.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0266

Xem thêm

số tiền quyên gópamount donatedđã quyên góp tiềnhave donated moneyquyên góp tiền điện tửcryptocurrency donations

Từng chữ dịch

quyêndanh từquyênquyenquyênđộng từraiseraisingdonatedgópdanh từcontributiongópđộng từhelpmakecontributeddonatedtiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpay S

Từ đồng nghĩa của Quyên góp tiền

tặng tiền quyên góp sáchquyên góp tiền điện tử

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quyên góp tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kêu Gọi Từ Thiện Tiếng Anh Là Gì