Key | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
key
noun /kiː/ Add to word list Add to word list ● an instrument or tool by which something (eg a lock or a nut) is turned chìa khóa Have you got the key for this door? ● in musical instruments, one of the small parts pressed to sound the notes phím piano keys. ● in a typewriter, calculator etc, one of the parts which one presses to cause a letter etc to be printed, displayed etc. nút bấnm ● the scale in which a piece of music is set tông, âm điệu What key are you playing in? the key of F. ● something that explains a mystery or gives an answer to a mystery, a code etc chìa khóa; bí quyết the key to the whole problem. ● in a map etc, a table explaining the symbols etc used in it. bảng dịch kí hiệukey
adjective ● most important then chốt key industries He is a key man in the firm.Xem thêm
keyboard keyhole keyhole surgery keynote keypad keyed up(Bản dịch của key từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của key
key Here we add in the mediating variables of dietary change to examine what effect they have on this key element of psychological well-being. Từ Cambridge English Corpus Table 1 presents means and risks of the key variables. Từ Cambridge English Corpus In both of these studies maximising choice and control over one's life emerged as key themes which underpinned these more specific outcomes. Từ Cambridge English Corpus This is the key to understanding the politics of the land reform process and the neglect of gender issues. Từ Cambridge English Corpus The top half of the students was allocated to the key class and the poorer half to the ordinary one. Từ Cambridge English Corpus Within this, the cultural changes have a tempo based around these recognisable events, with named key individuals and short periods of analysis. Từ Cambridge English Corpus A key to understanding the debacle of anti-nuclear reform lies in the past history of the movement itself. Từ Cambridge English Corpus Journalists were among the key players, encouraging critical debate and public negotiation. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B2,A2,B2Bản dịch của key
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 鎖, 鎖匙, 部件… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 锁, 钥匙, 部件… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha llave, tecla, tono… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha chave, tecla, tom… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý किल्ली, कळ, संगणकाच्या कीबोर्डवर की (=कळफलकावरील कळ) दाबली असता अक्षरे… Xem thêm かぎ, (問題解決、パズルの)手がかり, (コンピュータのキーボードの)キー… Xem thêm anahtar, en önemli nokta, çözüm yolu… Xem thêm clé [feminine], clef [feminine], touche [feminine]… Xem thêm clau, tecla, to… Xem thêm sleutel, toets, toonaard… Xem thêm ஒரு சிறப்பு வடிவத்தில் வெட்டப்பட்டு, பூட்டைத் திறக்க அல்லது மூடுவதற்கு, கார் இயந்திரத்தைத் தொடங்குவது போன்றவற்றுக்கு பயன்படுத்தப்படும் உலோகத் துண்டு.… Xem thêm (ताला खोलने या गाड़ी के इंजन, आदि को चालू करने की) चाभी, की… Xem thêm ચાવી, કીઓ, કમ્પ્યુટર અથવા સંગીત નાં વાદ્યોં પરના કેટલાક બટનો… Xem thêm nøgle, tangent, tast… Xem thêm nyckel, tangent, klaff… Xem thêm kunci, nada, mata… Xem thêm der Schlüssel, die Taste, die Tonart… Xem thêm nøkkel [masculine], tast [masculine], tangent [masculine]… Xem thêm کنجی, چابی, کی (بطور خاص کمپیوٹر کی بورڈ اور موسیقی کے آلات وغیرہ کے ضمن میں)… Xem thêm ключ, клавіша, тональність… Xem thêm తాళం చెవి, అక్షరాలు, సంఖ్యలు… Xem thêm চাবি, উত্তর, খুব গুরুত্বপূর্ণ… Xem thêm klíč, klávesa, tlačítko… Xem thêm kunci, tuts, nada… Xem thêm กุญแจ, คานดีดแป้นเปียโน, แป้น… Xem thêm klucz, klawisz, tonacja… Xem thêm 열쇠, 키, 실마리… Xem thêm chiave, tasto, tonalità… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của key là gì? Xem định nghĩa của key trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
kerosene ketchup kettle kettledrum key keyboard keyed up keyhole keyhole surgery {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của key trong tiếng Việt
- master key
- function key
- skeleton key
Từ của Ngày
agony aunt
UK /ˈæɡ.ə.ni ˌɑːnt/ US /ˈæɡ.ə.ni ˌænt/a person, usually a woman, who gives advice to people with personal problems, especially in a regular magazine or newspaper article
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounAdjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add key to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm key vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Key
-
Nghĩa Của "key" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Glosbe - Key In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Key | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Keys | Vietnamese Translation
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Key
-
Key - Wiktionary Tiếng Việt
-
"key" Là Gì? Nghĩa Của Từ Key Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Key - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'key' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Tra Từ Key - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'key' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Key - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
DICTIONARY KEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch