Key - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Kurd Hiện/ẩn mục Tiếng Kurd
    • 2.1 Phó từ
  • 3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

key

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ki/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Từ đồng âm

  • quay

Danh từ

key (số nhiềukeys) /ki/

  1. Chìa khoá.
  2. Khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...).
  3. Hòn đảo nhỏ.
  4. Bãi cát nông; đá ngầm.
  5. (Âm nhạc) Khoá; điệu, âm điệu. the key of C major — khoá đô trưởng major key — điệu trưởng minor key — điệu thứ
  6. (Điện học) Cái khoá. charge and discharge key — cái khoá phóng nạp
  7. Phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ).
  8. (Kỹ thuật) Mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm.
  9. Cái manip.
  10. Chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp. the key to a mystery — chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn the key to a difficulty — giải pháp cho một khó khăn
  11. Lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ).
  12. Bản dịch theo từng chữ một.
  13. Ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm.
  14. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động.
  15. Vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt. Gibraltar has been called the key to the Mediterranean — người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
  16. Giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt. to speak in a high key — nói giọng cao to speak in a low key — nói giọng trầm all in the same key — đều đều, đơn điệu
  17. (Số nhiều) Quyền lực của giáo hoàng. power of the keys — quyền lực của giáo hoàng
  18. (Định ngữ) Then chốt, chủ yếu. key branch of industry — ngành công nghiệp then chốt key position — vị trí then chốt

Thành ngữ

  • golden (silver) key: Tiền đấm mồm, tiền hối lộ.
  • to have (get) the key of the street: Phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà.

Đồng nghĩa

cái manip
  • telegraph key

Ngoại động từ

key ngoại động từ /ˈki/

  1. Khoá lại.
  2. (Kỹ thuật, thường + in, on) Chèn, chêm, nêm, đóng chốt.
  3. (Thường + up) lên dây (đàn pianô...).
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho hợp với, làm cho thích ứng với.

Thành ngữ

  • to key up:
    1. (Nghĩa bóng) Khích động, kích thích, cổ vũ, động viên. to key up somebody to do something — động viên ai làm gì
    2. Nâng cao, tăng cường. to key up one's endeavour — tăng cường nỗ lực
    3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “key”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Kurd

[sửa]

Phó từ

key

  1. (Soranî) Khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ.

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=key&oldid=2223478” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Mục từ tiếng Kurd
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Kurd
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục key 84 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Key