KEY RISK INDICATORS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

KEY RISK INDICATORS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch key risknguy cơ chínhnguy cơ quan trọngrủi ro chínhrủi ro trọng yếukey riskindicatorscác chỉ sốchỉ báodấu hiệuindicatorschỉ dấu

Ví dụ về việc sử dụng Key risk indicators trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Establish and manage the system of key risk indicators(KRIs);Xây dựng và quản lý hệ thống chỉ số rủi ro chính( KRIs).Monitor and analyse key risk indicators(KRIs) to identify changes or trends in the IT risk profile.Giám sát và phân tích key risk indicator( KRIs) để nhận diện được các thay đổi hoặc xu hướng dựa hồ sơ rủi ro CNTT.Key risk indicators(KRIs) should be an integral part of your risk framework and discussions.Các chỉ số rủi ro chính( KRI) phải là một phần không thể thiếu trong khung và các thảo luậnrủi ro của bạn.Define and establish key risk indicators(KRIs) and thresholds based on available data, to enable monitoring of changes in risk..Định nghĩa và thiết lập nên key risk indicator( KRIs) và các ngưỡng dựa trên dữ liệu sẵn có, và cũng để có thể phần nào giám sát được khi rủi ro thay đổi.Monitor for internal and external factors(e.g., key risk indicators[KRIs], threat landscape, and geopolitical, regulatory change) that may require reassessment of risk to ensure that changes to existing, or new, risk scenarios are identified and managed appropriately.Giám sát các yếu tố bên trong và bên ngoài( ví dụ, chỉ số rủi ro chủ chốt[ Kris], phong cảnh mối đe dọa, địa chính trị, thay đổi quy định) mà có thể yêu cầu đánh giá lại rủi ro để đảm bảo rằng những thay đổi để tồn tại, hoặc mới, kịch bản rủi ro được xác định và quản lý một cách thích hợp.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từeconomic indicatorsa good indicatorother indicatorsan important indicatortechnical indicatora strong indicatorthe best indicatora reliable indicatordifferent indicatorsa technical indicatorHơnSử dụng với động từled indicatorindicator provides following indicatorsthe indicator shows bollinger bands indicatorlagging indicatorsHơnTo ensure that risk is limited to the lowest level of tolerance, as well as to improve the effectiveness of risk oversight,the Company has established a set of risk indicators and limits for key risk exposure.Nhằm đảm bảo rủi ro được giới hạn ở mức thấp nhất Công ty có thể chấp nhận được cũng như để nâng cao hiệu quả của hoạt động giám sát rủi ro,Công ty đã xây dựng bộ chỉ báo rủi ro và hạn mức cho các rủi ro trọng yếu.There is strong evidence that social isolation and lonelinessheighten the risk for premature mortality and that this risk exceeds that of many key ill-health indicators.Có những bằng chứng mạnh mẽ cho thấy sự cô lập vàcô đơn làm tăng nguy cơ tử vong sớm với mức độ rủi ro vượt qua nhiều chỉ số sức khỏe quan trọng.The key to using the golden cross correctly- with additional filters and indicators- is to always use proper risk parameters and ratios.Chìa khóa để sử dụng điểm giao cắt vàng một cách chính xác- với các bộ lọc và chỉ báo bổ sung- là luôn sử dụng các thông số và tỷ lệ rủi ro phù hợp.Is actively promoting and implementing proper risk management as a key performance indicator and an important requirement for asset and value protection, as well as for future security and growth.Đang tích cực thúc đẩy vàthực hiện quản lí rủi ro theo đúng phương thức như một người hướng dẫn thực hiện then chốt và như một yêu cầu quan trọng đối với việc bảo vệ tài sản và giá trị, cũng như cho an ninh và phát triển trong tương lai.It is also seen as an indicator of heightened economic risk to emerging market economies, which have been the key drivers to global oil demand growth over the past years.Nó cũng được xem là một chỉ báo về rủi ro kinh tế cao đối với các nền kinh tế thị trường mới nổi, vốn là động lực chính cho tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu trong những năm qua.It contains datafrom 194 countries on a range of mortality, disease and health system indicators, including life expectancy, illness and death from key diseases, health services and treatments, financial investment in health, and risk factors and behaviours that affect health.Nó chứa dữ liệu từ194 quốc gia về một loạt các chỉ số tỷ lệ tử vong, bệnh tật và hệ thống y tế bao gồm: Tuổi thọ, bệnh tật và tử vong do các bệnh chính, dịch vụ y tế và phương pháp điều trị, đầu tư tài chính trong y tế, cũng như các yếu tố nguy cơ và hành vi ảnh hưởng đến sức khỏe.The study published in the journal'Pediatrics' found that physical activity in children as young as three years old benefits blood vessel health,cardiovascular fitness and is key to the prevention of early risk indicators that can lead to adult heart disease.Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Pediatrics( Mỹ), thói quen duy trì hoạt động thể chất ở trẻ em từ ba tuổi sẽ có lợi chosức khỏe mạch máu, sức khỏe tim mạch, và là chìa khóa để ngăn ngừa các nguy cơ dẫn đến bệnh tim sớm ở người trưởng thành.It contains data from 194 countries on a range of mortality,disease and health system indicators including life expectancy, illnesses and deaths from key diseases, health services and treatments, financial investment in health, as well as risk factors and behaviours that affect health.Nó bao gồm dữ liệu từ 194 quốc gia về một loạt các chỉ số như tỷ lệ tửvong, bệnh tật và hệ thống y tế bao gồm cả tuổi thọ, bệnh tật và tử vong do các bệnh chủ yếu, dịch vụ y tế và phương pháp điều trị, đầu tư tài chính trong y tế, cũng như các yếu tố nguy cơ và các hành vi ảnh hưởng đến sức khỏe. Kết quả: 13, Thời gian: 0.0286

Key risk indicators trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - indicateurs de risque clés

Từng chữ dịch

keyquan trọngchìa khóakeyđộng từchínhkeydanh từkeykhóarisknguy cơrủi romạo hiểmnguy hiểmriskdanh từriskindicatorscác chỉ sốchỉ báodấu hiệuchỉ dấuindicatorsdanh từindicatorsindicatorchỉ sốchỉ báochỉ thịdấu hiệuindicatordanh từindicator key resolvekey responsibilities

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt key risk indicators English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chỉ Số Kris