KEY RISK INDICATORS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KEY RISK INDICATORS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch key risknguy cơ chínhnguy cơ quan trọngrủi ro chínhrủi ro trọng yếukey riskindicatorscác chỉ sốchỉ báodấu hiệuindicatorschỉ dấu
Ví dụ về việc sử dụng Key risk indicators trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Key risk indicators trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - indicateurs de risque clés
Từng chữ dịch
keyquan trọngchìa khóakeyđộng từchínhkeydanh từkeykhóarisknguy cơrủi romạo hiểmnguy hiểmriskdanh từriskindicatorscác chỉ sốchỉ báodấu hiệuchỉ dấuindicatorsdanh từindicatorsindicatorchỉ sốchỉ báochỉ thịdấu hiệuindicatordanh từindicator key resolvekey responsibilitiesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt key risk indicators English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chỉ Số Kris
-
Phân Biệt KRI Và KPI Trong Quản Trị Doanh Nghiệp
-
Top 15 Chỉ Số Kris
-
PHÂN BIỆT KRI & KPI TRONG QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
-
Các Chỉ Số Rủi Ro(KRIs) - 123doc
-
Phân Biệt KRI Và KPI Trong Quản Trị Doanh Nghiệp
-
Kri Là Gì
-
Phân Biệt KRI Và KPI Trong Quản Trị Doanh Nghiệp - ONLINE OFFICE
-
Kpi Nhé, Đừng Nhầm Lẫn Với Kri Là Gì ? Một Phân Biệt Kri, Pi Và Kpi
-
Kri Là Gì - Game Mobile
-
[PDF] ài Viết Phân Tích Quy Rủi Ro Chính (KRIs– Key
-
KPI Theo Từng Vị Trí - Thư Viện Quản Trị Nhân Sự
-
Chỉ Số đo Lường Hiệu Suất - KPI: Định Nghĩa, Phân Loại, Thiết Lập ...
-
[PDF] BÀI 4 RỦI RO HOẠT ĐỘNG - Topica