Key – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Tra key trong từ điển mở Wiktionary.
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Key.Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Key&oldid=71932883” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Key, Keys, The Key hoặc The Keys có thể đề cập đến:
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]- Key (nhạc cụ), nhạc cụ có phím để điều chỉnh và chơi, ví dụ như trong đàn ghi-ta.
- Key (âm nhạc), tập hợp các ghi chú trong nhạc lý
- Key (ca sĩ), ca sĩ Hàn Quốc
- Key (album của Son, Ambulance)
- Key signature, trong ký hiệu âm nhạc
Máy tính
[sửa | sửa mã nguồn]- KeY, một phần mềm công cụ
- Unique key
- Superkey
- Candidate key
- Keychain (Mac OS)
- Key (dữ liệu)
- .key, phần mở rộng tập tin
Hư cấu
[sửa | sửa mã nguồn]- Key (truyện tranh), DC Comics supervillain
- Key (Marvel Comics), một nhân vật đột biến hư cấu
- Key the Metal Idol, sê-ri anime OVA
Họ
[sửa | sửa mã nguồn]- Key (họ)
- Keys (họ)
- Keyes
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]- Đảo Key, Tasmania, Úc
- Florida Keys, một quần đảo có khoảng 1700 hòn đảo ở phía đông nam Hoa Kỳ
Khái niệm khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Key (bóng rổ).
- Key (công ty), một hãng sản xuất visual novel Nhật Bản
- Key (kỹ thuật)
- Keying (đồ họa)
- Keying (hoạt họa), kỹ thuật kiến tạo tư thế mẫu - tư thế chủ chốt, hoặc tư thế chính - trước khi cho nội suy, hoặc dùng các kỹ thuật khác, giữa các tư thế mẫu, để kiến tạo thành một đoạn hoạt hình với đầy đủ các tư thế của nhân vật.
- Keying (phá hoại), một dạng phá hoại làm trầy xước sơn
- Keystone (kiến trúc)
- Key Bank, một ngân hàng ở bang Ohio, Hoa Kỳ
- Key Club, một tổ chức trợ giúp sinh viên toàn thế giới
- Samara (trái cây) hay còn gọi là key
- Keys, một thỏa thuận ngừng bắn có thời hạn dùng ở phía tây Scotland
- Kirby's Epic Yarn, một trò chơi của Nintendo.
- Trang định hướng
- Tất cả các trang bài viết định hướng
- Tất cả các trang định hướng
Từ khóa » Key Là Gì Tiếng Việt
-
Key Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
KEY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Key - Từ điển Anh - Việt
-
"key" Là Gì? Nghĩa Của Từ Key Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Key Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Key - Wiktionary Tiếng Việt
-
" Key Là Gì - Nghĩa Của Từ Key Trong Tiếng Việt - Mister
-
Key Là Gì - Nghĩa Của Từ Key Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Key | Vietnamese Translation
-
Key Là Gì - Nghĩa Của Từ Key Trong Tiếng Việt - Thienmaonline
-
Key Tiếng Việt Là Gì
-
YOUR KEYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
THE KEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Trái Nghĩa Với "key" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt