Key

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. key
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
key Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: key Phát âm : /ki:/

+ danh từ

  • hòn đảo nhỏ
  • bâi cát nông; đá ngần

+ danh từ

  • chìa khoá
  • khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...)
  • (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu
    • the key of C major khoá đô trưởng
    • major key điệu trưởng
    • minor key điệu thứ
  • (điện học) cái khoá
    • charge and discharge key cái khoá phóng nạp
  • phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ)
  • (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm
  • cái manip ((thường) telegraph key)
  • chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp
    • the key to a mystery chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
    • the key to a difficulty giải pháp cho một khó khăn
  • lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ)
  • bản dịch theo từng chữ một
  • ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động
  • vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt
    • Gibraltar has been called the key to the Mediterranean người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
  • giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt
    • to speak in a high key nói giọng cao
    • to speak in a low key nói giọng trầm
    • all in the same key đều đều, đơn điệu
  • (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng
    • power of the keys quyền lực của giáo hoàng
  • (định ngữ) then chốt, chủ yếu
    • key branch of industry ngành công nghiệp then chốt
    • key position vị trí then chốt
  • golden (silver) key
    • tiền đấm mồm, tiền hối lộ
  • to have (get) the key of the street
    • phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà

+ ngoại động từ

  • khoá lại
  • (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt
  • ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với
  • to key up
    • (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên
      • to key up somebody to do something động viên ai làm gì
    • nâng cao, tăng cường
      • to key up one's endeavour tăng cường nỗ lực
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  cardinal central fundamental primal keystone headstone winder paint cay Florida key Key Francis Scott Key samara key fruit tonality identify discover key out distinguish describe name
  • Từ trái nghĩa:  atonality atonalism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "key"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "key" k kago kaka kayak kayo kea keck keek keg key more...
  • Những từ có chứa "key" church key cockeyed cold turkey colobus monkey command key computer keyboard control key corn whiskey croo monkey crown monkey more...
Lượt xem: 1675 Từ vừa tra + key : hòn đảo nhỏ

Từ khóa » Key Nghĩa Là Gì