Keynote - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈki.ˌnoʊt/
Danh từ
keynote /ˈki.ˌnoʊt/
- (Âm nhạc) Âm chủ đạo.
- (Nghĩa bóng) Ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo.
- (Định ngữ) Chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính. keynote address (speech) — bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “keynote”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Keynote Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Keynote Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Keynote Address Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Keynote - Từ điển Anh - Việt
-
Keynote Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Keynote Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Keynote
-
Keynote - Ebook Y Học - Y Khoa
-
KEYNOTE PRESENTATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Keynote Là Gì? Cách Sử Dụng Keynote Trên IPhone, MacBook Chi Tiết ...
-
Từ: Keynote
-
Từ điển Anh Việt "keynotes" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Keynote Là Gì
-
'keynote Address' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt