Từ điển Anh Việt "keynotes" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"keynotes" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm keynotes
keynote /'ki:nout/- danh từ
- (âm nhạc) âm chủ đạo
- (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo
- (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính
- keynote address (speech): bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)
Xem thêm: tonic
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh keynotes
Từ điển WordNet
- the principal theme in a speech or literary work
- a fundamental or central idea
- (music) the first note of a diatonic scale; tonic
n.
- set the keynote of
Comfort keynotes this designer's Fall collection
- give the keynote address to (an audience)
v.
Từ khóa » Keynote Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Keynote Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Keynote Address Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Keynote - Từ điển Anh - Việt
-
Keynote Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Keynote Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Keynote
-
Keynote - Ebook Y Học - Y Khoa
-
KEYNOTE PRESENTATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Keynote Là Gì? Cách Sử Dụng Keynote Trên IPhone, MacBook Chi Tiết ...
-
Từ: Keynote
-
Nghĩa Của Từ Keynote Là Gì
-
'keynote Address' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Keynote - Wiktionary Tiếng Việt