Nghĩa của từ khá khen trong Từ điển Tiếng Việt khá khen [khá khen] (cũ) Praiseworthy.
Xem chi tiết »
khá khen. (literary or archaic) commendable. Khá khen cho nhà người, dám chống lệnh quan trên. Thou art bold for defying orders from thy Lord.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: khá khen - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Khá khen. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng. (cũ) Praiseworthy. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Kh%C3%A1_khen ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Pháp online. Nghĩa của từ 'khá khen' trong tiếng Pháp. khá khen là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Khá Khen. Friends · Photos · Videos. Photos. No photo description available. Others Named Khá Khen. See more. Others With a Similar Name. Loading.
Xem chi tiết »
Khá khen là gì: (cũ) praiseworthy. ... Xem tiếp các từ khác. Khả kính · Khả nghi · Khả ố · Khả quan · Khả thủ · Khá tốt · Khắc bạc · Khác chi · Khắc đồng ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "khá khen" dịch thành: praiseworthy. Câu ví dụ: Khá khen cho mấy tay cảnh sát tư pháp.
Xem chi tiết »
khá khen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khá khen sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "khá khen" nói thế nào trong tiếng anh? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Khá khen là: (cũ) Praiseworthy. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
khá khen = (cũ) Praiseworthy. (cũ) Praiseworthy.
Xem chi tiết »
“Khen ngợi là sự tôn trọng đối với người khác, cũng là món quà không bao giờ lỗi mốt, khen ngợi còn là một khoản đầu tư dài hạn của các mối quan hệ tốt! Khi bị ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Khá Khen
Thông tin và kiến thức về chủ đề khá khen hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu