Làm thế nào để bạn dịch "khả kính" thành Tiếng Anh: estimable, respectable, venerable. Câu ví dụ: Anh là nhà khoa học khả kính nhất trong lĩnh vực. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khả kính trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khả kính - (ít dùng) Respectable, estimable, venerable.
Xem chi tiết »
khả kính trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · (ít dùng) respectable, estimable, venerable ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · (ít dùng) Respectable, estimable ...
Xem chi tiết »
the head of Saint Oswald of Northumbria and the remains of the Venerable Bede.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khả kính' trong tiếng Anh. khả kính là gì? ... khả kính. (ít dùng) Respectable, estimable, venerable ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "khả kính" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Khả kính đó là: (ít dùng) Respectable, estimable, venerable. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Khả kính là gì: (ít dùng) respectable, estimable, venerable. ... Nongraphic character · Jet pot · Double line · Dull fracture · Bulb. Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
... Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. khả kính trong tiếng anh là: respectable, estimable, venerable ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khả kính" in its definition in English - Vietnamese dictionary: rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Vì dám xúc phạm đến vị chỉ huy khả kính của mình , vì lơ là trong công tác , Lợi bị truất hết mọi quyền hành , không được phụ trách quân lương nữa. Anh bàn bạc ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · moi ý nghĩa, định nghĩa, moi là gì: 1. used instead of "me", to express false surprise about something that you have been accused of… Bị thiếu: kính | Phải bao gồm: kính
Xem chi tiết »
goggles ý nghĩa, định nghĩa, goggles là gì: 1. special glasses that fit close to the face to protect the eyes from chemicals, wind, water…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Khả Kính Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả kính tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu