Hy Lạp giờ đã không còn khả năng chi trả nợ quốc gia. Greece can no longer pay off its debts. Tatoeba-2020.08.
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2019 · Khả năng trả được nợ, tiếng Anh gọi là creditworthiness. Khả năng trả được nợ là sự đánh giá của bên cho vay đối với rủi ro vỡ nợ hay khả năng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khả năng trả nợ. credit-worthiness; solvency. anh có bảo đảm họ đủ khả năng trả nợ hay không? are you sure (that) they are ...
Xem chi tiết »
This time gold prices fell as the euro after concerns about the repayment capacity of the countries of the common currency area. ... như tín dụng không thể tăng ...
Xem chi tiết »
khả năng trả nợ. ability to pay. credit solvency. bảo hiểm khả năng trả nợ. solvency insurance. khả năng trả nợ lớn nhất. ultimate solvency ...
Xem chi tiết »
Tỷ số khả năng trả nợ (hay Hệ số trả nợ vay, Hệ số năng lực trả nợ, đôi khi viết tắt là DSCR từ các chữ cái đầu của cụm từ tiếng Anh Debt service coverage ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "tỷ số khả năng trả nợ" tiếng anh nói thế nào? Đa tạ nha. ... Tỷ số khả năng trả nợ từ tiếng anh đó là: solvency ratio. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Mức khả năng trả nợ là: solvency margin. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Tỷ số khả năng trả nợ (hay Hệ số trả nợ vay, Hệ số năng lực trả nợ, đôi khi viết tắt là DSCR từ các chữ cái đầu của cụm từ tiếng Anh Debt ...
Xem chi tiết »
Chỉ số khả năng trả nợ có tên gọi tiếng anh là Debt-Service Coverage Ratio (DSCR) là một tỷ số tài ...
Xem chi tiết »
Tỷ số khả năng trả nợ (hay Hệ số trả nợ vay, Hệ số năng lực trả nợ, đôi khi viết tắt là DSCR từ các chữ cái đầu của cụm từ tiếng Anh Debt service coverage ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Khả năng trả được nợ (tiếng Anh: Creditworthiness) là sự đánh giá của người cho vay đối với rủi ro vỡ nợ hay khả năng tiếp nhận nợ mới ...
Xem chi tiết »
Mất khả năng chi trả nợ nần..” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: default on one's debts Ví dụ: □ khi một công ty mất khả năng chi trả nợ.
Xem chi tiết »
Hệ số này càng cao, khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp càng lớn. ... Hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại còn có tên tiếng Anh là liquidity ratio ...
Xem chi tiết »
theo nhận định của Bên Cho Vay là có ảnh hưởng hoặc có khả năng ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của Bên Vay (bao gồm và không giới hạn: thu nhập của Bên Vay ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khả Năng Trả Nợ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả năng trả nợ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu