打電話。例:伊有敲電話來請假。I ū khà tiān-uē lâi tshíng-ká. (他有打電話過來請假。)
Xem chi tiết »
1.擊、叩。例:敲破khà-phuà、敲門khà-mn̂g、敲電話khà-tiān-uē(打電話)。2.修改衣服。例:褲跤若傷長就提去敲較短咧。Khòo-kha nā siunn tn̂g tō the̍h-khì khà khah ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · 看面冊學台語0519 單字:敲電話羅馬字:khà tiān-uē 華語:打電話。 造句:伊敲電話去天文館,毋知影有啥物代誌。 他打電話去天文館,不知道有什麼 ...
Xem chi tiết »
Khà Tiān uē 敲電話Taiwanese Puppet Play -- By Khinhuann-Li.
Xem chi tiết »
KHÀ-TIĀN-UĒ. PÓ-HOO. SIÛ-HUN HUĀN-TSUĒ. Lí iah-sī lí-ê thuận-thé kám-ũ khì hòo làng tsiam- tuì? Lí ê tsài-sán iah-sĩ lín-ê tsu-sán.
Xem chi tiết »
tiān-uē. 出處:臺灣閩南語常用詞辭典. 華語:電話. 按呢講好36按呢怪怪8. 這條沒聲音. 電話機. tiān-uē-ki. 出處:台文華文線頂辭典 ... khà-tiān-uē 華語:打電話 ...
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2020 · Bāng-lōo ê bi̍t-bé sī tsia ê tiān-uē hō-bé. ... huê tiān-tsú-phue, to respond to email ... khà, to call someone by phone.
Xem chi tiết »
PronunciationEdit · Pe̍h-ōe-jī: khà-tiān-ōe · Tâi-lô: khà-tiān-uē · Phofsit Daibuun: qardiexn'oe · IPA (Xiamen): /kʰa²¹⁻⁵³ tiɛn²²⁻²¹ ue²²/ ...
Xem chi tiết »
more ▽. Min Nan. (Hokkien, POJ): phah-tiān-ōe / khà-tiān-ōa: (Teochew, Peng'im): pah4 diêng6 uê7 / pah4 diang6 uê7 ...
Xem chi tiết »
Album ( Page Link ) Song ( Page Link )( Partial Lyrics ): 1 4.好不好 好》王中平Ông Tiong-pîng揣一个好天氣tshuē tsi̍t-ê hó thinn-khì敲電話來予你khà-tiān-uē ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2020 · 《若是一個人》 第六集預告60秒(8) youtu.be/t0OUvbKCCwI 剛剛打電話給妳的那個人 拄才敲電話妳的彼人 tú tsiah khà tiān uē lí e he lâng 好像對妳很 ...
Xem chi tiết »
... 这种的代志, tsit-tsióng ê tāi-tsì, 咱著爱会体会, lán tio̍h-ài ē thé-huē, 朋友啊, pîng-iú--ah, 有闲敲一通电话, ū-îng khà tsi̍t-thong tiān-uē, 相招来泡茶, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Khà Tiān-uē
Thông tin và kiến thức về chủ đề khà tiān-uē hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu