Khắc Nghiệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khắc nghiệt
harsh; severe
chế độ phong kiến khắc nghiệt the harsh feudal system
điều kiện thời tiết khắc nghiệt severe weather conditions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khắc nghiệt
Harsh
Chế độ phong kiến khắc nghiệt: The harshfeudal system
Từ điển Việt Anh - VNE.
khắc nghiệt
severe, strict
- khắc
- khắc gỗ
- khắc kỷ
- khắc bạc
- khắc chữ
- khắc khe
- khắc khổ
- khắc lõm
- khắc nạo
- khắc sâu
- khắc vào
- khắc đấu
- khắc axit
- khắc chạm
- khắc nung
- khắc phục
- khắc đồng
- khắc khoải
- khắc nghiệt
- khắc lên kẽm
- khắc nổi cao
- khắc sâu vào
- khắc chấm vào
- khắc trên thép
- khắc khoải lo âu
- khắc đồng bằng ngòi khô
- khắc đường chéo song song
- khắc phục được những phần khó khăn nhất
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiếng Anh Khắc Nghiệt
-
KHẮC NGHIỆT - Translation In English
-
KHẮC NGHIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Khắc Nghiệt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Khắc Nghiệt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHẮC NGHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ KHẮC NGHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Khắc Nghiệt Bằng Tiếng Anh
-
'khắc Nghiệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Khắc Nghiệt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khắc Nghiệt Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
"sự Khắc Nghiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khắc Nghiệt Tiếng Anh Là Gì, Khắc Nghiệt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khắc Nghiệt Tiếng Anh Là Gì, Khắc Nghiệt Trong Tiếng Anh Là Gì