Khác Nhau - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khác_nhau&oldid=2123351” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːk˧˥ ɲaw˧˧ | kʰa̰ːk˩˧ ɲaw˧˥ | kʰaːk˧˥ ɲaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːk˩˩ ɲaw˧˥ | xa̰ːk˩˧ ɲaw˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]khác nhau
- Từ biểu thị hiện tượng, trạng thái, hoạt động, tính chất của trường hợp sắp nêu ra so với những trường hợp vừa được nói đến hay là so với trước kia khác, không giống nhau.
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
Từ khóa » Khác Nhau Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Khác - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
Từ Loại – Wikipedia Tiếng Việt
-
KHÁC NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày