Nghĩa Của Từ Khác - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    không có những nét chung, những nét tương tự nên có thể phân biệt được với nhau khi so sánh
    là chị em nhưng khuôn mặt khác hẳn nhau tính mỗi người mỗi khác Trái nghĩa: giống
    không phải là cái đã biết, đã nói đến, tuy là cùng loại
    lấy hộ tôi cái bát khác để dịp khác đi chỗ khác chơi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kh%C3%A1c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Khác Nhau Là Từ Loại Gì