"khắc Phục" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khắc Phục Trong Tiếng Anh. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khắc phục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khắc phục

khắc phục
  • Overcome, surmount, make good
    • Khắc phục trở ngại, khó khăn: To overcome obstacles and difficulties
    • Khắc phục khuyết điểm: To make good one's shortcomings
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khắc phục

- Thắng những khó khăn để đạt mục đích của mình: Khắc phục các trở ngại. Khắc phục khuyết điểm. Sửa chữa khuyết điểm để tiến bộ.

hdg. Vượt qua được, thắng được khó khăn trở ngại. Khắc phục khuyết điểm. Khắc phục hậu quả bão lụt.

Từ khóa » Khắc Phục Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì