Translation For "Khắc Phục Hậu Quả" In The Free Contextual ...
Có thể bạn quan tâm
Contextual Dictionary > Vietnamese English online dictionary & translator Login Sign up
Khắc phục hậu quả ' - Vietnamese keyboard
Remedial
Please report violations, errors, rough vocabulary:
English Turkish German Uzbek Ukrainian ... Afrikaans Albanian Arabic Armenian Azerbaijan Basque Bengal Bosnian Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Esperanto Estonian Finnish French Galician Georgian German Greek Hebrew Hindi Hungarian Icelandic Indonesian Italian Japanese Kazakh Korean Kyrgyz Latin Latvian Lithuanian Macedonian Malagasy Malay Norwegian Persian Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swahili Swedish Tagalog Tajik Tamil Thai Turkish Ukrainian Urdu Uzbek Vietnamese Welsh |
English |
Vietnamese-English Dictionary
Translation of «Khắc phục hậu quả» in English language: «Remedial»
khắc: | other |
phục: | Uniform |
hậu: | most |
quả: | too |
Giờ họ còn đang bận với những hoạt động khắc phục hậu quả. | They're busy with this salvage operation. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi sẽ khắc phục. | I'll set that to rights. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Okay, Tớ khắc phục hết. | Ugh, okay, I'll fix that too. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả đây. | Here they are. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả thế nào? | Where's that put us? source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả do anh chịu. | Well, on your head, then, Private. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả thế nào đây? | What am I lookin' at? source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả sẽ là gì? | What's the aftermath? source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi sẽ khắc phục. | I'll work on that. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi phải lãnh hậu quả. | I must suffer for it. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi sẽ khắc phục nó. | I'm gonna fix it. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
hậu quả | aftermath source complain Langcrowd.com |
Hậu quả thế nào? | Well, what's been done about it? source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Khắc phục điều này. | Fix this. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi sẽ khắc phục vụ này. | I will resolve this. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả của... | Aftermath of the.. No! source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Em rất sợ hậu quả. | I'd be afraid to. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cố gắng khắc phục đi. | Try to bypass it. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả của ám thị. | Power of suggestion. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hậu quả của mày đấy! | That's what you get! source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Bad example Errors in the text Rough vocabulary Other |
Commento: |
Please сonfirm you are not a robot: Registered users can correct translations! Register or login to this page. |
Please help to correct the texts:
another way is to unlock more opponents and in order to unlock more opponents, you have to win more English a fast learner Based on what you’ve said and from the research I’ve done, your company is looking English Recently I read about the new shelter for homeless people in my city. Unfortunately, some English As stated above for Initial Criteria, plus A level of formal supervised training or demonstrated EnglishPlease help with translation:
em dang o dau vay di hat sao ko goi c di Vietnamese-English Đẹp ác. Kk Vietnamese-English ác mô ... đẹp mê li ! Vietnamese-English Con khoe ko cô nho con Vietnamese-English Please log in or register! Popular online translation destinations: Arabic-English Croatian-English English-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Malay-English Persian-English Slovak-English Spanish-English Turkish-English
© 2024 ContextualDictionary.com - contextual dictionary Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Khắc Phục Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì
-
Khắc Phục Hậu Quả: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Biện Pháp Khắc Phục Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"khắc Phục" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khắc Phục Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
RAE: Hành động Khắc Phục Hậu Quả Miễn - Abbreviation Finder
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khắc Phục' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sự Khắc Phục Tiếng Anh Là Gì
-
Dự án Phục Hồi Môi Trường Và Khắc Phục Hậu Quả Chiến Tranh
-
Xử Lý Vi Phạm Hành Chính Tiếng Anh Là Gì (Cập Nhật Mới 2021)
-
Khai Khống Tiếng Anh Là Gì? Biện Pháp Khắc Phục Hậu Quả
-
Trung Tâm Khắc Phục Hậu Quả Thiên Tai Của Tiểu Bang/FEMA Mở ...
-
Trung Tâm Khắc Phục Hậu Quả Thiên Tai Lake Charles Sẽ Đóng Cửa