KHÁC THƯỜNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khác-thường
Xem chi tiết »
Và điều hấp dẫn là cuộc thí nghiệm này không phải là một trường hợp khác thường. What's interesting about this experiment is that it's not an aberration.
Xem chi tiết »
Check 'khác thường' translations into English. Look through examples of khác thường translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'khác thường' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Các chiến dịch" khác thường" dẫn lời quan trọng của miệng cho Burger King. The offbeat campaign resulted in significant word of mouth for Burger King.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khác thường. extraordinary; unusual; uncommon; abnormal. con trai ông ấy là một cậu bé có nhiều khả năng khác thường his son is a child of ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "khác thường" ... 1. Sex khác thường? Casual sex? 2. Sex hoang dã và khác thường? Casual rough sex? ... " Anorexic brains are wired differently, " or ...
Xem chi tiết »
Perhaps my taste is a little peculiar. 7. Tôi biết là anh có mùi khác thường mà! I knew you smelled a bit off! 8. Aristotle đã viết về vùng ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "khác thường" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
khác thường. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khác thường. + noun. especial; extraordinary. Lượt xem: 326. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khác thường' trong tiếng Anh. khác thường là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · trong tiếng Bồ Đào Nha. enorme, imenso… Xem thêm. trong tiếng Việt. to lớn khác thường… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Các cuộc họp này thường được tổ chức tại nhà riêng hoặc ở những nơi thuận tiện khác. These meetings are usually held in private homes or at other convenient ...
Xem chi tiết »
bất thường. Không được bình thường. Đồng nghĩaSửa đổi · quái dị · khác thường. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: uncommon, odd, unusual.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khác Thường Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khác thường tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu