The lodge is built of ashlar sandstone as a large triumphal arch and originally led onto one of the longest carriage drives to the house. more_vert. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: khải hoàn - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Triumph of the human spirit? 5. Hết trận này qua trận khác, họ khải hoàn trở về. Battle after battle, they returned victorious. 6. Hãy chuẩn bị tinh ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
"khải hoàn" như thế nào trong Tiếng Anh: triumphal, triumph, triumphal return. Bản dịch theo ngữ cảnh: Vậy hắn sẽ có lễ khải hoàn nếu muốn.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'khải hoàn' trong tiếng Việt. khải hoàn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Khải hoàn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
khải hoàn trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ khải hoàn trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
song of triumph, paean. Related search result for "khải hoàn ca". Words contain "khải hoàn ca" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
khải hoàn khải hoàn ca khải hoàn môn. Những từ có chứa "khải hoàn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẩu khắc khấn Khấu quân k [..].
Xem chi tiết »
khải hoàn. đgt. Thắng trận trở về: ca khúc khải hoàn. Nguồn: informatik.uni-leipzig.
Xem chi tiết »
Khải hoàn ca (tên gốc tiếng Đức: Ode an die Freude, có nghĩa là "Hoan lạc tụng" hay "Ode hoan ca") là một bài ode được viết vào mùa hè năm 1785 bởi nhà thơ, ...
Xem chi tiết »
khải hoàn môn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · triumphal arch ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Triumphal arch ; Từ điển Việt Anh - VNE. · triumphal arch.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 · Maymie Fisher Crowdsourced audio pronunciation dictionary for 89 languages, with meanings, synonyms, sentence usages, translations and much more.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Below are sample sentences containing the word "khải hoàn" from the Vietnamese Dictionary. We can refer lớn these sentence patterns for ...
Xem chi tiết »
khải hoàn Définition , khải hoàn traduction , khải hoàn expliquer , ce qui est khải hoàn, Expliqué:@khải hoàn -retour triomphal. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khải Hoàn Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề khải hoàn meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu