Từ điển Tiếng Việt "khải Hoàn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khải hoàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khải hoàn
- đgt. Thắng trận trở về: ca khúc khải hoàn.
hdg. Thắng trận trở về. Ca khúc khải hoàn.Tầm nguyên Từ điểnKhải HoànKhải: hát mừng thắng trận, Hoàn: về. Thắng trận kéo quân về.
Thảnh thơi yên khấu chân đơn khải hoàn. Hoa Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khải hoàn
khải hoàn- noun
- triumphal return
- khải hoàn môn: Triumphal arcer
- triumphal return
Từ khóa » Khải Hoàn Meaning
-
KHẢI HOÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khải Hoàn (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Nghĩa Của Từ Khải Hoàn Bằng Tiếng Anh
-
→ Khải Hoàn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Khải Hoàn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Khải Hoàn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Khải Hoàn Ca - VDict
-
Ý Nghĩa Của Từ Khải Hoàn Là Gì
-
Khải Hoàn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khải Hoàn Ca – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khải Hoàn Môn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
How To Pronounce Khải Hoàn In Vietnamese
-
Khải Hoàn Là Gì ? Nghĩa Của Từ Khải Hoàn
-
Khải Hoàn à French (WD) De Expliqué