Khái - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xaːj˧˥ | kʰa̰ːj˩˧ | kʰaːj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xaːj˩˩ | xa̰ːj˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khái”- 概: khái, khác
- 嘅: khái
- 溉: cái, khái
- 漑: cái, khái
- 愒: khái, yết, khế
- 礚: khái
- 䊠: khí, khái, hý, hí
- 㮣: khái
- 戤: cái, ngái, khái
- 欬: ái, khái
- 咳: hài, khái, khai, khải
- 餼: khí, khái, hy, hi, hý, hí
- 愾: hất, khái, khải, hy, hi
- 磕: khái, khải, hoãn, hạp
- 㕠: khái, song
- 㕢: khái
- 槩: khái
- 慨: khái
- 槪: khái
- 饩: khái, hy, hi, hý, hí
- 㑶: khái
- 忾: hất, khái, khải, hy, hi
Phồn thể
- 概: khái
- 嘅: khái
- 槩: khái
- 慨: khái
- 欬: khái, ái
- 漑: khái, cái
- 咳: khái
- 愒: khái, khế
- 磕: khái
- 餼: khái, hi, hí
- 愾: khái, hất, khải, hi
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 概: khái
- 槩: khái
- 慨: khới, khái
- 𤡚: khái
- 槪: khái
- 欬: khái
- 溉: cái, khái
- 咳: cay, hãy, gây, hỡi, gay, khái, hài
- 愒: khế, khái
- 磕: khạp, khái
- 𤠲: khỉ, khái
- 忾: khái
- 愾: khái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khai
Danh từ
khái
- Con cọp.
Tính từ
khái
- Không chịu nhận sự giúp đỡ của người khác, không chịu quỵ lụy người khác. Tính khái lắm, không nhờ vả ai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khái”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khái Là Gì
-
Khái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Khái - Từ điển Hán Nôm
-
'khái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khái - Từ điển Việt
-
Khái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khái Niệm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khí Khái" - Là Gì?
-
Tâm Là Gì ? Phân Tích Khái Niệm Tâm Dưới Quan Niệm Đạo Phật
-
Khăng Khái Là Gì ? Nghĩa Của Từ Khảng Khái Trong Tiếng Việt ...
-
Từ Điển - Từ đại Khái Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Tưởng Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa ý Tưởng Và Khái Niệm?
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Liên Kết:Kv789.COM】đăng Kí Tặng Ngay 88888 Tiền Thưởng-j9k7d
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khái Luận Là Gì