Khấm Khá Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ khấm khá tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm khấm khá tiếng Lào khấm khá (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khấm khá

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

khấm khá tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khấm khá trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khấm khá tiếng Lào nghĩa là gì.

khấm khá

khấm khá tt. ຄ່ອຍດີຂຶ້ນ(ດ້ານວັດຖຸ). Đời sống khấm khá: ຊີວິດການເປັນຢູ່ຄ່ອຍດີຂຶ້ນ ♦ Làm ăn khấm khá: ທຳມາຄ້າຂາຍຄ່ອຍດີຂຶ້ນ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khấm khá trong tiếng Lào

khấm khá . khấm khá tt. ຄ່ອຍດີຂຶ້ນ(ດ້ານວັດຖຸ). Đời sống khấm khá: ຊີວິດການເປັນຢູ່ຄ່ອຍດີຂຶ້ນ ♦ Làm ăn khấm khá: ທຳມາຄ້າຂາຍຄ່ອຍດີຂຶ້ນ.

Đây là cách dùng khấm khá tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khấm khá trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khấm khá

  • sóng to gió cả tiếng Lào là gì?
  • mặc sức tiếng Lào là gì?
  • chột làm vua xứ mù tiếng Lào là gì?
  • nhiệt động học tiếng Lào là gì?
  • da trời tiếng Lào là gì?
  • thủy văn tiếng Lào là gì?
  • thai nghén tiếng Lào là gì?
  • một tấc đến trời tiếng Lào là gì?
  • phong thanh tiếng Lào là gì?
  • nhử tiếng Lào là gì?
  • hạp long tiếng Lào là gì?
  • số phức tiếng Lào là gì?
  • cấp tập tiếng Lào là gì?
  • nhất tâm tiếng Lào là gì?
  • nhà máy dệt tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Khấm Khá Là Gì