Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Kiểu Tóc Chi Tiết Nhất

3.9 (77.78%) 9 votes

Bạn đang muốn thay đổi kiểu tóc? Bạn đi làm tóc ở một salon nước ngoài nhưng chưa biết nói ra sao? Tóc thẳng, tóc xoăn, tóc lượn sóng… mỗi kiểu tóc khác nhau có cách gọi khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc đầy đủ và chi tiết nhất trong bài viết dưới đây.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

Có bao nhiêu kiểu tóc? Chúng được phân loại như thế nào và được gọi tên ra sao trong tiếng Anh? Mặc dù chủ đề này không quá phổ biến nhưng lại được áp dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Để ghi nhớ nhanh bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc, chúng ta chia chúng thành 3 nhóm:

  • Nhóm 1: Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ
  • Nhóm 2: Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam
  • Nhóm 3: Từ vựng tiếng Anh về màu tóc

Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữ

Con gái chúng mình rất yêu thích thích làm đẹp và để ý chăm tóc cho mái tóc của mình đúng không? Cùng điểm qua các kiểu tóc thông dụng cho nữ như một gợi ý ề mái tóc mới cho mình nha

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

  • Chignon: Tóc búi thấp
  • Ponytail: Tóc đuôi ngựa
  • Pigtail: Tóc bím
  • Bunches: Tóc cột hai sừng
  • Bun: Tóc búi
  • Bob: Tóc ngắn trên vai
  • Shoulder- length: Tóc ngang lưng
  • Wavy: Tóc gợn sóng
  • Perm: Tóc uốn lọn
  • Braid: Tóc tết đuôi sam
  • Long: Tóc dài gợn sóng
  • Layered hair: Tóc tỉa nhiều tầng
  • Dreadlocks: Tóc uốn lọn dài
  • Dyed hair: Tóc nhuộm
  • Fringe: Tóc mái ngang trán
  • Cornrow: Tóc tết theo hàng bắp
  • French twist : Tóc búi kiểu Pháp

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam

Không chỉ mỗi chị em, cánh mày râu chúng ta cũng rất quan tâm đến mái tóc, vẻ bề ngoài. Cùng tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng về kiểu tóc nam nhé.

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

  • Crew cut: Đầu đinh
  • Bald head: Đầu hói
  • Mustache: Ria mép
  • Flattop: Tóc dựng trên đỉnh đầu, hai bên cạo trọc
  • Stubble: Râu lởm chởm
  • Long hair: Tóc dài
  • Cornrows: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
  • Spiky: Tóc dựng
  • Crew cut: Tóc cắt gọn
  • Sideburns: Tóc mai dài
  • Beard: Râu
  • Shaved head: Đầu cạo trọc
  • Dreadlocks: Tóc tết thành các bím nhỏ
  • Clean-shaven: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
  • Goatee: Râu cằm
  • Receding hairline: Đầu đinh

Tìm hiểu thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh về màu tóc

Sau khi đã tìm cho mình được một kiểu tóc phù hợp, chúng ta lại phải nghĩ xem nên nhuộm màu tóc nào để hợp nhất. Hãy xem trong tiếng Anh, màu tóc được nói như thế nào nhé!

  • Sandy: Màu cát
  • Ginger: Màu cam hơi nâu
  • Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
  • Jet black: Màu đen nhánh
  • Blonde: Màu vàng hoe
  • Red: Màu đỏ
  • Highlight: màu highlight
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.  TẢI NGAY

2. Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề tóc

Để học từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc thuần thục, nhuần nhuyễn hơn bạn phải luyện tập mỗi ngày. Hãy áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế để nhớ lâu hơn.

Hãy xem một số mẫu câu giao tiếp về các kiểu tóc tiếng Anh này nhé.

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

  • I don’t like the flat top hairstyle, it looks un.

(Tôi không thích kiểu tóc dựng trên đỉnh đầu và hai bên cạo trọc, nó trông không hợp. )

  • Women with shoulder-length wavy hair look very beautiful

(Phụ nữ với mái tóc dài ngang lưng gợn sóng trông rất đẹp.)

  • He has a crew. He looks very different now

(Anh ấy để đầu đinh. Anh ấy giờ trông rất khác.)

  • Chinese men in the Qing Dynasty had braid hair.

(Nam giới Trung Quốc thời nhà Thanh để tóc đuôi sam.)

  • Kids used to have braids.

(Trẻ con thường để tóc bím đuôi sam.)

  • I’d like a haircut, please

(Tôi muốn cắt tóc.)

  • Could you show me some pictures of hairstyles?

(Bạn có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?)

  • What kind of hairstyle do you recommend?

(Bạn có thể gợi ý cho tôi kiểu tóc nào không?)

  • I’d like to try a new hairstyle.

(Tôi muốn thử một kiểu tóc mới.)

  • Do you have samples for the colors?

(Bạn có các mẫu màu không?)

  • What color should I dye my hair?

(Tôi nên nhuộm màu nào đây?)

  • I’d like my bangs just to cover my eyebrows

(Tôi muốn tóc mái chỉ che ngang lông mày.)

  • Please make it straight

(Duỗi tóc cho tôi nhé.)

  • I’d like to get a fringe

(Tôi muốn cắt mái ngố.)

  • I’d like to get a gentle perm

(Tôi muốn uốn xoăn nhẹ nhàng.)

  • I’d like loose waves

(Tôi thích uốn kiểu lượn sóng.)

  • I’d like a strong perm

(Tôi muốn uốn xoăn tít.)

  • I’d like some highlights in my hair

(Tôi muốn nhuộm highlight.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO  TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc. Để nắm vững được những từ vựng này, bạn hãy chia nhóm từ ra để học cho dễ nhé. Đừng quên áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. 

Bạn cũng có thể học từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn thông qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là cuốn sách với phương pháp học bằng hình ảnh, âm thanh vô cùng sáng tạo, truyền cảm hứng cho người học. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm: Phương pháp học tiếng anh bằng phương pháp truyện chêm

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Name

Số điện thoại

Message

Đăng ký ngay

 

Từ khóa » Tóc Mái English