Tên tiếng Anh: các kiểu tóc. - Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội. - Tên tiếng Anh một số loại trái cây.. 1. Females:. - Bangs: tóc mái.
Xem chi tiết »
Con gái chúng mình rất yêu thích thích làm đẹp và để ý chăm tóc cho mái tóc của mình đúng không? Cùng điểm qua các kiểu tóc thông dụng cho nữ như một gợi ý ...
Xem chi tiết »
Translation for 'mái tóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2021 · 1. Layered hair – /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc tỉa nhiều tầng · 2. Braid – /breɪd/: Tóc tết đuôi sam · 3. Straight hair – /streɪt. her/: Tóc thẳng · 4. Curly ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu tóc và công việc tiệm tóc: wig /wɪɡ/: tóc giả - stubble ... middle part hairstyle /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc hai mái.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:55 Đã đăng: 18 thg 7, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
short. /ʃɔːt/. ngắn · long. /lɒŋ/. dài · flat-top. tóc đinh vuông · mullet. /ˈmʌlɪt/. tóc kiểu mullet · curly. /ˈkɜːli/. xoăn · cornrows. tóc tết kiểu cornrow.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KIỂU TÓC MÁI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KIỂU TÓC MÁI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
1. Mustache /ˈmʌs.tæʃ/: Ria mép · 2. Flattop /ˈflæt.tɑːp/: Tóc dựng trên đỉnh đầu, phía 2 bên cạo trọc · 3. Stubble /ˈstʌb.əl/: Râu lởm chởm · 4. Long hair /lɑːŋ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'mái tóc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "mái tóc" trong tiếng Anh. tóc danh từ. English.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · Nếu bạn là nhân viên ở các hair salon quốc tế hay đi cắt tóc tại một hiệu nước ngoài thì việc học từ vựng tiếng ... Bangs – /bæŋz/: Tóc mái.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2017 · Tóc xoăn, tóc thẳng, tóc lượn sóng… · goi-ten-cac-kieu-toc-bang-tieng-anh · - Bob – /bɑːb/: tóc ngắn · - Braid – /breɪd/: tóc tết đuôi sam · - ...
Xem chi tiết »
He had long hair and sideburns, coat, stockings, and knee-breeches in the style of English aesthetes of the late 19th century. WikiMatrix. Kiểu đi thẳng xuống ...
Xem chi tiết »
Englishbang. noun bæŋ. Tóc mái là phần tóc ngắn được cắt riêng trước trán. Ví dụ song ngữ. 1. Tóc mái thường được kết hợp một cách tự nhiên trong nhiều kiểu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tóc Mái English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc mái english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu