KHÁM PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÁM PHÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từkhám phá
explore
khám phátìm hiểutìm tòitìm radiscover
khám pháphát hiện ratìm thấythấytìm rauncover
khám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệnexploration
thăm dòkhám pháthám hiểmkhai tháckhai pháfind out
tìm hiểutìm raphát hiện ratìm thấybiết đượctìm xemkhám phátìm đượctìm kiếmexploring
khám phátìm hiểutìm tòitìm radiscovered
khám pháphát hiện ratìm thấythấytìm raexplored
khám phátìm hiểutìm tòitìm radiscovering
khám pháphát hiện ratìm thấythấytìm raexplores
khám phátìm hiểutìm tòitìm rauncovering
khám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệnuncovered
khám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệndiscovers
khám pháphát hiện ratìm thấythấytìm raexplorations
thăm dòkhám pháthám hiểmkhai tháckhai pháuncovers
khám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệnfinding out
tìm hiểutìm raphát hiện ratìm thấybiết đượctìm xemkhám phátìm đượctìm kiếmfound out
tìm hiểutìm raphát hiện ratìm thấybiết đượctìm xemkhám phátìm đượctìm kiếm
{-}
Phong cách/chủ đề:
You will always be found out.Khám phá Công ty của chúng tôi.
And discover our company.Tôi rất thích khám phá sự thật.
I enjoy finding out the truth.Khám phá những niềm đam mê mới.
And discovering new passions.Trẻ em khám phá bằng cách chơi.
Children DISCOVER through play.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcơ hội khám pháphá kỷ lục hành trình khám phátự do khám phábờ vực phá sản nạo phá thai thời gian khám pháquá trình khám pháphá luật khả năng khám pháHơnSử dụng với trạng từphá hỏng khám phá nhiều hơn phá nát phá vỡ dễ dàng phá hư Sử dụng với động từbị phá hủy bị phá vỡ bị tàn phámuốn khám phákhám phá cách bắt đầu khám phákhám phá thêm thích khám phábị phá huỷ tuyên bố phá sản HơnKhám phá thế giới với Skylife.
Rediscover the world with Skylife.Bạn có muốn khám phá cùng chúng tôi?
Do you want discover it with us?Khám phá nghệ sĩ bên trong của bạn!
And discover your inner artist!Electron được khám phá bởi J. J.
The electron was discovereded by J.J.KHÁM PHÁ Khám Phá Xem nhanh.
Explore DISCOVER Quick View.Bạn đã sẵn sàng khám phá chưa????
Are you ready to be discovered???Khám phá những gì bạn có khả năng.
Finding out what you are capable of.Bạn đã bao giờ thực sự khám phá thành phố của bạn?
Have you ever truly explored you city?Thích khám phá những gì mình chưa biết.
I love finding out what I don't know.Điều này có vẻ rất hữu ích cho chúng ta khám phá.
This information was very helpful on us finding out.Khám phá những mục tiêu sức khoẻ của bạn.
Finding out about your health goals.Tôi hy vọng bạn đã thích khám phá những điều này về tôi.
So I hope you enjoy finding out a few things about me.Chúng tôi khám phá mọi thứ bạn cần biết về cô ấy.
We found out everything you need to know about her.Họ đi thẳng đến tàu khám phá Viking”, Jackie nói.
They come from horizons walked to Viking Explorer," said Jackie.Bay mọi con tàu, khám phá không gian hoặc quản lý một đế chế….
Fly every spaceship, EXPLORE space or manage an empire.Khám phá câu chuyện đầy đủ khi bạn khám phá vương quốc Roterra.
UNCOVER the full story as you progress through the kingdom of Roterra.Điều tôi làm là khám phá chính mình, bên trong mình.
What I am doing is an exploration of myself- inside myself.Nó khám phá và nướng bánh 10 phút dài hoặc cho đến khi browned.
It uncovers and it bakes 10 minutes longer or until browned.Bởi Nathanae khám phá Tình yêu Thiên Chúa.
Just like Nathanael you will discover Jesus' love for you..Các bé khám phá bãi biển tuyệt đẹp như lần đầu tiên trong đời.
The kids are discovering the beach for the first time in their lives.Nhà thiên vănhọc người Anh William Herschel khám phá ánh sáng hồng ngoại vào năm 1800.
The British astronomer William Herschel had discovered infrared light in 1800.Và từ từ họ khám phá là kiến thức thu nhận được là của chính họ.
They pretend that the knowledge they uncover is their own.Bởi họ luôn thích khám phá và tò mò với những nơi mới lạ.
They always like to be exploring and immersing themselves in unfamiliar places.Du lịch Glasgow khám phá thành phố lớn nhất tại Scotland.
To visit Glasgow is to discover the largest city in Scotland.Sáng: Quý khách tự do khám phá Marrakech sau đó khởi hành về Casablanca.
Enjoy a free morning to re-discover Marrakech before returning back to Casablanca.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 39615, Thời gian: 0.8301 ![]()
![]()
khám nghiệm tử thi cho thấykhám phá âm nhạc

Tiếng việt-Tiếng anh
khám phá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khám phá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bạn khám pháyou discoveryou uncoveryour discoveryyour explorationsẽ khám pháwill exploremuốn khám pháwant to explorewant to discoverwish to explorewould like to explorekhám phá cáchdiscover howexploring waysđang khám pháare exploringare discoveringare uncoveringis exploringwere exploringkhám phá nàythis discoverythe findingsthe findingkhám phá thêmdiscover moreuncover morefurther explorationlà khám pháexploreis to discoveris to exploreis the discoveryis to uncoverthích khám phálike to explorelove to exploreenjoy exploringkhám phá nhiềuexplore manyexploring manykhám phá lạirediscoverrediscoveredrediscoveringkhám phá nóexplore itdiscover itdiscovering itkhám phá vềdiscovery oftự khám pháself-discoveryself-explorationTừng chữ dịch
khámdanh từexaminationexamclinickhámđộng từdiscoverexplorepháđộng từdestroydisruptphádanh từcrackbustphátính từdestructive STừ đồng nghĩa của Khám phá
tìm ra phát hiện ra tìm hiểu thăm dò thám hiểm discover thấy khai thác biết được tìm xem exploration explore tìm được tìm kiếmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khám Phá Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Khám Phá Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
KHÁM PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khám Phá In English - Glosbe Dictionary
-
Khám Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khám Phá Bằng Tiếng Anh
-
"khám Phá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 19 Khám Phá Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Trangwiki
-
Từ điển Việt Anh "khám Phá" - Là Gì?
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Khám Phá đồng Hồ đeo Tay Tiếng Anh Là Gì? - Xwatch