Phép Tịnh Tiến Khám Phá Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
discover, find out, discovery là các bản dịch hàng đầu của "khám phá" thành Tiếng Anh.
khám phá + Thêm bản dịch Thêm khám pháTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
discover
verbTôi rất phấn khởi cho các em tự khám phá ra điều tôi đã khám phá.
I am excited for you to discover for yourself what I have discovered.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
find out
verbNếu không tin lời tôi thì hãy tự mình khám phá .
But don't take my word for it , find out for yourself .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
discovery
nounThe usually pretrial disclosure of pertinent facts or documents by one or both parties to a legal action or proceeding.
Các nhà khoa học muốn cho cả thế giới biết đến khám phá của họ.
The scientists wanted to make their discoveries known to the world at large.
MicrosoftLanguagePortal
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- explore
- reveal
- smell
- smoke
- to explore
- unclose
- uncover
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khám phá " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khám phá" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Những khám phá lớn về địa lý Age of Discovery
- việc khám phá ra discovery
- không bị khám phá unrevealed
- để khám phá heuristic
- khám phá ra detect · discover · get at · rumble · uncover
- điều khám phá finding
- có thể khám phá revealable
- sự khám phá ra detection · discovery
Bản dịch "khám phá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khám Phá Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
KHÁM PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khám Phá In English - Glosbe Dictionary
-
KHÁM PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khám Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khám Phá Bằng Tiếng Anh
-
"khám Phá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 19 Khám Phá Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Trangwiki
-
Từ điển Việt Anh "khám Phá" - Là Gì?
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Khám Phá đồng Hồ đeo Tay Tiếng Anh Là Gì? - Xwatch