Khâm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khâm" thành Tiếng Anh
admire là bản dịch của "khâm" thành Tiếng Anh.
khâm + Thêm bản dịch Thêm khâmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
admire
verbCậu thấy khâm phục những việc đâu đâu.
You see things to admire where there's nothing.
GlosbeWordalignmentRnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khâm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khâm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khâm Mạng Là Gì
-
Khâm Sai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khâm Mạng" - Là Gì?
-
Khâm Mạng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Khâm Mạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'khâm Mạng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'khâm Mạng' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Khâm Sai - Wiki Là Gì
-
Khâm Sai – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Dầm Khâm Là Gì? Dầm Khâm Là Kha Lời Khơi Là Gì? - Bách Hóa XANH
-
Khâm Phục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nguyễn Tri Phương (1800 - 1873)
-
Hiến Pháp Khâm định Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Địa điểm Di Tích Tòa Khâm Sứ Trung Kỳ - Di Tích Lịch Sử Cấp Tỉnh